Bản dịch của từ Kaffir lime trong tiếng Việt
Kaffir lime
Noun [U/C]
Kaffir lime (Noun)
kˈæfəlɹˌaɪm
kˈæfəlɹˌaɪm
Ví dụ
Kaffir lime leaves enhance the aroma of traditional Southeast Asian dishes.
Lá chanh Khaffer tăng cường hương vị của các món ăn truyền thống Đông Nam Á.
The citrusy scent of kaffir lime brightens up the kitchen atmosphere.
Hương thơm của chanh Khaffer làm sáng bừng không gian bếp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kaffir lime
Không có idiom phù hợp