Bản dịch của từ Kaffir lime trong tiếng Việt

Kaffir lime

Noun [U/C]

Kaffir lime (Noun)

kˈæfəlɹˌaɪm
kˈæfəlɹˌaɪm
01

Citrus hystrix, một loài chanh nhỏ, thơm có nguồn gốc từ đông nam á, lá của chúng được dùng để nấu ăn để tạo hương vị cam quýt.

Citrus hystrix, a species of fragrant, small lime native to southeast asia, the leaves of which are used in cooking for their citrus flavor.

Ví dụ

Kaffir lime leaves enhance the aroma of traditional Southeast Asian dishes.

Lá chanh Khaffer tăng cường hương vị của các món ăn truyền thống Đông Nam Á.

The citrusy scent of kaffir lime brightens up the kitchen atmosphere.

Hương thơm của chanh Khaffer làm sáng bừng không gian bếp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kaffir lime

Không có idiom phù hợp