Bản dịch của từ Kaffir lime trong tiếng Việt
Kaffir lime

Kaffir lime (Noun)
Kaffir lime leaves enhance the aroma of traditional Southeast Asian dishes.
Lá chanh Khaffer tăng cường hương vị của các món ăn truyền thống Đông Nam Á.
The citrusy scent of kaffir lime brightens up the kitchen atmosphere.
Hương thơm của chanh Khaffer làm sáng bừng không gian bếp.
In Southeast Asian gatherings, kaffir lime is a popular cooking ingredient.
Trong các buổi tụ tập ở Đông Nam Á, chanh Khaffer là một nguyên liệu nấu ăn phổ biến.
Kaffir lime (Từ gốc: Citrus hystrix) là một loại cây thuộc họ cam quýt, nổi tiếng với lá và quả có hương vị đặc trưng. Lá kaffir lime được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là trong các món cà ri và súp, nhờ hương thơm mạnh mẽ. Ở một số khu vực, từ này không chỉ ám chỉ đến loại cây mà còn liên quan đến các đặc điểm văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tuỳ vùng miền.
Từ "kaffir lime" xuất phát từ tiếng Malay "kefir", có nguồn gốc từ từ "kafir" trong tiếng Ả Rập, mang nghĩa "người không theo đạo". Cây chanh kaffir (Citrus hystrix) được biết đến do lá và quả của nó thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á. Mặc dù từ "kafir" có nghĩa tiêu cực trong những ngữ cảnh khác, trong ngữ cảnh thực vật học, nó phản ánh vai trò quan trọng của cây này trong văn hóa và ẩm thực địa phương.
Từ "kaffir lime" chủ yếu không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên môn liên quan đến thực vật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là ẩm thực Đông Nam Á, từ này thường xuất hiện khi mô tả các nguyên liệu gia vị, đặc biệt trong các món ăn Thái hay Việt Nam. Sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống như nấu ăn, chế biến thực phẩm hoặc thảo luận về hương vị đặc trưng của món ăn.