Bản dịch của từ Kaleidoscopic trong tiếng Việt
Kaleidoscopic

Kaleidoscopic (Adjective)
(nghĩa bóng) màu sắc rực rỡ và hoa văn thay đổi liên tục, như thể trong kính vạn hoa.
Figuratively brightly coloured and continuously changing in pattern as if in a kaleidoscope.
The kaleidoscopic variety of cultures in the city is mesmerizing.
Sự đa dạng như một kính vạn hoa của các văn hóa trong thành phố làm say đắm.
Her kaleidoscopic personality makes her a joy to be around.
Tính cách đa mặt như một kính vạn hoa của cô ấy khiến cô ấy trở nên vui vẻ.
The kaleidoscopic fashion trends reflect the dynamic nature of society.
Những xu hướng thời trang đa dạng như một kính vạn hoa phản ánh bản chất năng động của xã hội.
Của, liên quan đến, hoặc được tạo ra bởi kính vạn hoa.
Of relating to or produced by a kaleidoscope.
The kaleidoscopic diversity of cultures in the city is mesmerizing.
Sự đa dạng kaleidoscopic của văn hóa trong thành phố rất quyến rũ.
Her kaleidoscopic fashion sense always stands out at social gatherings.
Phong cách thời trang kaleidoscopic của cô luôn nổi bật tại các buổi tụ tập xã hội.
The event was a kaleidoscopic celebration of music, art, and dance.
Sự kiện đó là một lễ hội kaleidoscopic của âm nhạc, nghệ thuật và nhảy múa.
Họ từ
Từ "kaleidoscopic" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa mô tả sự thay đổi liên tục và đa dạng trong hình ảnh, màu sắc hoặc hình thức. Từ này thường được dùng để chỉ những cảnh tượng có tính chất rực rỡ và biến hóa, như trong nghệ thuật hay thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "kaleidoscopic" trong cả hai ngữ cảnh thể hiện sự phong phú và tính chất đa dạng của một trải nghiệm hoặc cảnh vật.
Từ "kaleidoscopic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kaleidos" nghĩa là "hình đẹp", "skopein" có nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, khi thiết bị kaleidoscope được phát minh, cho phép người dùng quan sát những hình ảnh đa dạng và biến đổi liên tục. Ý nghĩa hiện nay của từ này không chỉ liên quan đến hiện tượng thị giác mà còn mô tả tính đa dạng, sắc màu trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "kaleidoscopic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng và phong phú trong nghệ thuật, thiên nhiên hoặc trải nghiệm cá nhân. Các tình huống phổ biến mà từ này có thể được áp dụng bao gồm miêu tả cảnh vật, hiện tượng tự nhiên hoặc cảm xúc phức tạp trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp