Bản dịch của từ Kapa haka trong tiếng Việt
Kapa haka
Noun [U/C]
Kapa haka (Noun)
kˌɑpəhˈɑkə
kˌɑpəhˈɑkə
Ví dụ
Kapa haka is an important cultural activity in Maori communities.
Kapa haka là một hoạt động văn hóa quan trọng trong cộng đồng Maori.
The school organized a kapa haka performance during the cultural festival.
Trường tổ chức một buổi biểu diễn kapa haka trong lễ hội văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kapa haka
Không có idiom phù hợp