Bản dịch của từ Kapa haka trong tiếng Việt

Kapa haka

Noun [U/C]

Kapa haka (Noun)

kˌɑpəhˈɑkə
kˌɑpəhˈɑkə
01

Hoạt động nhảy múa và tụng kinh của người maori theo nhóm như một biểu hiện của bản sắc văn hóa.

The maori activity of dancing and chanting in groups as an expression of cultural identity.

Ví dụ

Kapa haka is an important cultural activity in Maori communities.

Kapa haka là một hoạt động văn hóa quan trọng trong cộng đồng Maori.

The school organized a kapa haka performance during the cultural festival.

Trường tổ chức một buổi biểu diễn kapa haka trong lễ hội văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kapa haka

Không có idiom phù hợp