Bản dịch của từ Kcal trong tiếng Việt

Kcal

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kcal(Noun Uncountable)

kkˈæl
ˈkæɫ
01

Một đơn vị năng lượng bằng 1000 calo được sử dụng đặc biệt để đo hàm lượng năng lượng của thực phẩm

A unit of energy equal to 1000 calories used especially to measure the energy content of food

Ví dụ