Bản dịch của từ Keenly aware trong tiếng Việt
Keenly aware

Keenly aware (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự nhiệt tình hoặc hăng hái.
Having or showing eagerness or enthusiasm.
She is keenly aware of social issues in our community.
Cô ấy rất nhạy cảm với các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
They are not keenly aware of the importance of volunteering.
Họ không nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc tình nguyện.
Are you keenly aware of the local charity events happening this month?
Bạn có nhận thức rõ về các sự kiện từ thiện địa phương diễn ra tháng này không?
Sắc nét hoặc thâm nhập về mặt nhận thức.
Sharp or penetrating in terms of perception.
She is keenly aware of social issues affecting her community.
Cô ấy rất nhạy bén với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
He is not keenly aware of the latest social trends.
Anh ấy không nhạy bén với các xu hướng xã hội mới nhất.
Are you keenly aware of the social challenges we face?
Bạn có nhạy bén với những thách thức xã hội mà chúng ta đang đối mặt không?
She is keenly aware of social issues affecting our community.
Cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
They are not keenly aware of the challenges faced by the homeless.
Họ không thực sự quan tâm đến những thách thức mà người vô gia cư gặp phải.
Are you keenly aware of the social changes in your city?
Bạn có thực sự quan tâm đến những thay đổi xã hội trong thành phố của mình không?
"Cảm thấy rõ ràng" là một cụm từ mô tả trạng thái nhận thức hoặc cảm giác sâu sắc về một điều gì đó, thường là những vấn đề xung quanh hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ này thể hiện sự chú ý và sự nhạy bén trong việc nhận ra những yếu tố quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong giao tiếp có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.