Bản dịch của từ Keenly aware trong tiếng Việt
Keenly aware

Keenly aware (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự nhiệt tình hoặc hăng hái.
Having or showing eagerness or enthusiasm.
Sắc nét hoặc thâm nhập về mặt nhận thức.
Sharp or penetrating in terms of perception.
"Cảm thấy rõ ràng" là một cụm từ mô tả trạng thái nhận thức hoặc cảm giác sâu sắc về một điều gì đó, thường là những vấn đề xung quanh hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ này thể hiện sự chú ý và sự nhạy bén trong việc nhận ra những yếu tố quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong giao tiếp có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.