Bản dịch của từ Keep a clean sheet trong tiếng Việt
Keep a clean sheet

Keep a clean sheet (Idiom)
After the breakup, Sarah decided to keep a clean sheet socially.
Sau khi chia tay, Sarah quyết định bắt đầu lại trong xã hội.
John did not keep a clean sheet with his friends last year.
John đã không bắt đầu lại trong mối quan hệ bạn bè năm ngoái.
Can you really keep a clean sheet after such a scandal?
Bạn có thể thực sự bắt đầu lại sau một vụ bê bối như vậy không?
Không có nợ nần hay vấn đề.
To have no debts or problems.
Many families keep a clean sheet by budgeting their expenses wisely.
Nhiều gia đình giữ sổ sạch bằng cách lập ngân sách hợp lý.
They do not keep a clean sheet after taking out loans.
Họ không giữ sổ sạch sau khi vay tiền.
How can we keep a clean sheet in our community finances?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ sổ sạch trong tài chính cộng đồng?
Many students keep a clean sheet during their university applications.
Nhiều sinh viên giữ một hồ sơ sạch trong đơn xin vào đại học.
She did not keep a clean sheet after the scandal broke.
Cô ấy không giữ được hồ sơ sạch sau khi vụ bê bối xảy ra.
How can we keep a clean sheet in our social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ một hồ sơ sạch trong các tương tác xã hội?
Cụm từ "keep a clean sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là duy trì một hình ảnh hoặc hồ sơ không có lỗi lầm, đặc biệt trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, nó thường liên quan đến ghi chép hoặc thành tích học tập, trong khi ở Mỹ, nó còn được áp dụng trong môi trường thể thao hoặc kinh doanh. Cách phát âm cũng không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Cụm từ "keep a clean sheet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "līnea pura", nghĩa là "tờ giấy sạch". Từ "sheet" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sciht" (nghĩa là tấm, miếng), liên quan đến khái niệm về sự trống trải và trong sạch. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc duy trì sự trong sạch, thiếu tì vết, hoặc không có bất kỳ lỗi lầm hay ghi nhận tiêu cực nào, phản ánh sự cần thiết trong nhiều lĩnh vực như báo cáo, học tập và kinh doanh.
Cụm từ "keep a clean sheet" ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và đọc. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bối cảnh viết, thường dùng để chỉ việc duy trì một thành tích tốt, không bị ghi nhận sai sót hay thất bại. Trong các tình huống như báo cáo thành tích học tập hay phân tích hiệu suất công việc, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự xuất sắc và sự hoàn hảo mà một cá nhân hoặc tổ chức đạt được.