Bản dịch của từ Keep a diary trong tiếng Việt

Keep a diary

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep a diary (Idiom)

01

Thường xuyên viết nhật ký.

To regularly write in a diary.

Ví dụ

Keeping a diary can help improve your writing skills.

Việc viết nhật ký có thể giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Not keeping a diary may make it harder to express your thoughts.

Không viết nhật ký có thể làm cho việc diễn đạt suy nghĩ của bạn khó khăn hơn.

Do you think keeping a diary is beneficial for language learning?

Bạn có nghĩ việc viết nhật ký có lợi cho việc học ngôn ngữ không?

I always keep a diary to record my daily activities.

Tôi luôn viết nhật ký để ghi lại hoạt động hàng ngày của mình.

She doesn't keep a diary, so she often forgets important events.

Cô ấy không viết nhật ký, nên thường quên sự kiện quan trọng.

02

Để ghi lại các sự kiện và cảm xúc hàng ngày.

To document daily events and feelings.

Ví dụ

Keeping a diary helps improve writing skills for the IELTS exam.

Việc viết nhật ký giúp cải thiện kỹ năng viết cho kỳ thi IELTS.

Not keeping a diary may lead to forgetting important details during speaking.

Không viết nhật ký có thể dẫn đến quên thông tin quan trọng khi nói.

Do you find it helpful to keep a diary for your IELTS preparation?

Bạn có thấy việc viết nhật ký hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?

03

Để duy trì một hồ sơ cá nhân về những suy nghĩ và kinh nghiệm.

To maintain a personal record of thoughts and experiences.

Ví dụ

I always keep a diary to record my daily activities.

Tôi luôn giữ một sổ nhật ký để ghi lại hoạt động hàng ngày của mình.

She doesn't keep a diary, so she often forgets important events.

Cô ấy không giữ sổ nhật ký, nên thường quên các sự kiện quan trọng.

Do you think it's important to keep a diary for memory?

Bạn có nghĩ rằng việc giữ một sổ nhật ký để ghi nhớ là quan trọng không?

I always keep a diary to remember important events.

Tôi luôn giữ một sổ nhật ký để nhớ những sự kiện quan trọng.

She doesn't keep a diary because she has a good memory.

Cô ấy không giữ sổ nhật ký vì cô ấy có trí nhớ tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keep a diary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep a diary

Không có idiom phù hợp