Bản dịch của từ Keep a diary trong tiếng Việt
Keep a diary

Keep a diary (Idiom)
Keeping a diary can help improve your writing skills.
Việc viết nhật ký có thể giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Not keeping a diary may make it harder to express your thoughts.
Không viết nhật ký có thể làm cho việc diễn đạt suy nghĩ của bạn khó khăn hơn.
Do you think keeping a diary is beneficial for language learning?
Bạn có nghĩ việc viết nhật ký có lợi cho việc học ngôn ngữ không?
I always keep a diary to record my daily activities.
Tôi luôn viết nhật ký để ghi lại hoạt động hàng ngày của mình.
She doesn't keep a diary, so she often forgets important events.
Cô ấy không viết nhật ký, nên thường quên sự kiện quan trọng.
Keeping a diary helps improve writing skills for the IELTS exam.
Việc viết nhật ký giúp cải thiện kỹ năng viết cho kỳ thi IELTS.
Not keeping a diary may lead to forgetting important details during speaking.
Không viết nhật ký có thể dẫn đến quên thông tin quan trọng khi nói.
Do you find it helpful to keep a diary for your IELTS preparation?
Bạn có thấy việc viết nhật ký hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?
I always keep a diary to record my daily activities.
Tôi luôn giữ một sổ nhật ký để ghi lại hoạt động hàng ngày của mình.
She doesn't keep a diary, so she often forgets important events.
Cô ấy không giữ sổ nhật ký, nên thường quên các sự kiện quan trọng.
Do you think it's important to keep a diary for memory?
Bạn có nghĩ rằng việc giữ một sổ nhật ký để ghi nhớ là quan trọng không?
I always keep a diary to remember important events.
Tôi luôn giữ một sổ nhật ký để nhớ những sự kiện quan trọng.
She doesn't keep a diary because she has a good memory.
Cô ấy không giữ sổ nhật ký vì cô ấy có trí nhớ tốt.
Cụm từ "keep a diary" chỉ hành động ghi chép những suy nghĩ, cảm xúc, sự kiện trong cuộc sống hàng ngày vào một cuốn sổ. Hành động này không chỉ giúp người viết ghi nhớ kỷ niệm mà còn là phương tiện để phản ánh bản thân và phát triển tư duy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách diễn đạt này tương tự nhau, nhưng "keep a diary" có thể được thay thế bởi "keep a journal" trong một số ngữ cảnh ở Mỹ, với nghĩa gần tương tự nhưng đôi khi nhấn mạnh vào ghi chép có tổ chức hơn.
Cụm từ "keep a diary" xuất phát từ tiếng Latin "diarium", có nghĩa là "một cuốn sổ ghi nhận". Từ nguyên này được xây dựng từ "dies", nghĩa là "ngày". Thế kỷ XV, thói quen ghi chú suy nghĩ và sự kiện hàng ngày trở nên phổ biến trong văn hóa phương Tây. Ngày nay, việc "giữ một cuốn nhật ký" không chỉ đơn thuần là ghi chép mà còn mang tính chất tự phản ánh và lưu giữ kỷ niệm cá nhân.
Cụm từ "keep a diary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các mô hình bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt suy nghĩ cá nhân và phản ánh trải nghiệm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tự sự, phát triển bản thân, hoặc thói quen ghi chép. Ngoài ra, việc ghi chép nhật ký còn liên quan đến tâm lý học và sự trị liệu cá nhân.