Bản dịch của từ Keep a/the lid on something trong tiếng Việt
Keep a/the lid on something

Keep a/the lid on something (Phrase)
She tried to keep a lid on her emotions during the interview.
Cô ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc trong cuộc phỏng vấn.
It's important to keep the lid on sensitive topics in public speaking.
Quan trọng để kiềm chế chủ đề nhạy cảm trong diễn thuyết công cộng.
Did you manage to keep a lid on the rumors about the company?
Bạn có thể kiềm chế tin đồn về công ty không?
She tried to keep a lid on the secret, but it leaked.
Cô ấy cố giữ bí mật nhưng nó đã rò rỉ.
They couldn't keep a lid on the scandal for long.
Họ không thể giữ bí mật về vụ bê bối lâu.
Cụm từ “keep a/the lid on something” có nghĩa là kiểm soát hoặc duy trì mức độ mà một vấn đề, thông tin hoặc cảm xúc không bị bộc lộ hoặc phát triển. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý tình huống, ngăn chặn sự bùng nổ của xung đột hoặc thông tin. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, nhất là trong phương ngữ.
Cụm từ "keep a/the lid on something" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa kiểm soát hoặc ngăn chặn thông tin rò rỉ. Nguyên gốc từ "lid" trong tiếng Latin là "ligamen", có nghĩa là vật che đậy, được phát triển qua tiếng Pháp cổ "lide". Trong lịch sử, việc sử dụng "lid" tượng trưng cho sự bảo vệ thông tin nhạy cảm, phản ánh một cách rõ ràng sự kiểm soát và ngăn chặn thông tin, phù hợp với nghĩa hiện tại của cụm từ trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "keep a/the lid on something" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa kiềm chế, kiểm soát hoặc ngăn chặn một tình huống nào đó không trở nên tồi tệ hơn. Trong các phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về quản lý cảm xúc, thông tin hoặc sự kiện. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị khi đề cập đến việc hạn chế các vấn đề như xung đột hoặc khủng hoảng.