Bản dịch của từ Keep an open mind trong tiếng Việt
Keep an open mind
Keep an open mind (Verb)
Students should keep an open mind during social discussions in class.
Học sinh nên giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not keep an open mind about different cultures.
Nhiều người không giữ tâm trí cởi mở về các nền văn hóa khác nhau.
Why should we keep an open mind when discussing social issues?
Tại sao chúng ta nên giữ tâm trí cởi mở khi thảo luận về các vấn đề xã hội?
We should keep an open mind about cultural differences in society.
Chúng ta nên giữ tâm trí cởi mở về sự khác biệt văn hóa trong xã hội.
Many people do not keep an open mind during discussions about social issues.
Nhiều người không giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
I try to keep an open mind during social discussions in class.
Tôi cố gắng giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận xã hội ở lớp.
She does not keep an open mind about different cultures and traditions.
Cô ấy không giữ tâm trí cởi mở về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
Do you keep an open mind when meeting new people at events?
Bạn có giữ tâm trí cởi mở khi gặp gỡ những người mới tại sự kiện không?
We should keep an open mind about different cultures in society.
Chúng ta nên giữ tư tưởng cởi mở về các nền văn hóa khác nhau trong xã hội.
Many people do not keep an open mind during discussions about social issues.
Nhiều người không giữ tư tưởng cởi mở trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
In discussions, it's important to keep an open mind about opinions.
Trong các cuộc thảo luận, điều quan trọng là giữ tâm trí cởi mở về ý kiến.
Many people do not keep an open mind during social debates.
Nhiều người không giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc tranh luận xã hội.
Should we keep an open mind when meeting new cultures?
Chúng ta có nên giữ tâm trí cởi mở khi gặp gỡ những nền văn hóa mới không?
We should keep an open mind during discussions about social issues.
Chúng ta nên giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Many people do not keep an open mind about cultural differences.
Nhiều người không giữ tâm trí cởi mở về sự khác biệt văn hóa.
Cụm từ "keep an open mind" được dùng để chỉ hành động duy trì thái độ cởi mở và sẵn sàng tiếp thu ý tưởng mới hoặc quan điểm khác biệt. Cụm này thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp xã hội và giáo dục, khuyến khích người nghe không phán xét vội vàng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp của từng vùng.