Bản dịch của từ Keep it down trong tiếng Việt
Keep it down
Keep it down (Phrase)
Please keep it down during the social event at 5 PM.
Làm ơn giữ yên lặng trong sự kiện xã hội lúc 5 giờ chiều.
They did not keep it down while discussing sensitive topics.
Họ đã không giữ yên lặng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Can you keep it down? The meeting is starting now.
Bạn có thể giữ yên lặng không? Cuộc họp đang bắt đầu bây giờ.
Cụm từ "keep it down" có nghĩa là yêu cầu hoặc nhắc nhở ai đó giảm âm lượng hoặc giữ yên lặng. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng trong tình huống không chính thức để yêu cầu sự im lặng nhằm tạo sự tập trung hoặc không làm phiền người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "keep it down" bắt nguồn từ động từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Latin "caper" có nghĩa là "nhặt", kết hợp với cụm từ "down" từ tiếng Old English "dūn", có nghĩa là "xuống". Ban đầu, nghĩa của "keep" có liên quan đến khái niệm giữ gìn hoặc duy trì một thứ gì đó. Đến ngày nay, "keep it down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu giảm âm lượng hoặc hạn chế sự chú ý, phản ánh ý nghĩa duy trì một trạng thái yên tĩnh.
Cụm từ "keep it down" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Listening, phản ánh hành động yêu cầu người khác giữ im lặng hoặc hạ thấp âm lượng. Trong các ngữ cảnh khác, "keep it down" thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày, khi mọi người muốn duy trì sự yên tĩnh, chẳng hạn như trong thư viện hoặc trong các không gian làm việc chung. Cụm từ này mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp