Bản dịch của từ Keep tabs trong tiếng Việt

Keep tabs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep tabs (Verb)

kˈiptəbz
kˈiptəbz
01

Để theo dõi hoặc theo dõi một ai đó hoặc một cái gì đó.

To monitor or keep track of someone or something.

Ví dụ

I keep tabs on my friends' activities through social media.

Tôi theo dõi hoạt động của bạn bè qua mạng xã hội.

She doesn't keep tabs on her spending habits anymore.

Cô ấy không theo dõi thói quen chi tiêu của mình nữa.

Do you keep tabs on the latest social trends?

Bạn có theo dõi những xu hướng xã hội mới nhất không?

Keep tabs (Noun)

kˈiptəbz
kˈiptəbz
01

Một chiếc đồng hồ cẩn thận giữ trên một ai đó hoặc một cái gì đó.

A careful watch kept over someone or something.

Ví dụ

Parents should keep tabs on their children's online activities regularly.

Cha mẹ nên theo dõi các hoạt động trực tuyến của trẻ thường xuyên.

Teachers do not keep tabs on students' social media accounts.

Giáo viên không theo dõi tài khoản mạng xã hội của học sinh.

How do you keep tabs on your friends' social lives?

Bạn theo dõi đời sống xã hội của bạn bè như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep tabs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep tabs

Không có idiom phù hợp