Bản dịch của từ Keep tabs trong tiếng Việt
Keep tabs

Keep tabs (Verb)
I keep tabs on my friends' activities through social media.
Tôi theo dõi hoạt động của bạn bè qua mạng xã hội.
She doesn't keep tabs on her spending habits anymore.
Cô ấy không theo dõi thói quen chi tiêu của mình nữa.
Do you keep tabs on the latest social trends?
Bạn có theo dõi những xu hướng xã hội mới nhất không?
Keep tabs (Noun)
Parents should keep tabs on their children's online activities regularly.
Cha mẹ nên theo dõi các hoạt động trực tuyến của trẻ thường xuyên.
Teachers do not keep tabs on students' social media accounts.
Giáo viên không theo dõi tài khoản mạng xã hội của học sinh.
How do you keep tabs on your friends' social lives?
Bạn theo dõi đời sống xã hội của bạn bè như thế nào?
Cụm từ "keep tabs" có nghĩa là theo dõi hoặc giám sát một ai đó hoặc một cái gì đó một cách thường xuyên. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả việc quản lý thông tin và theo dõi tình hình. Trong tiếng Anh Mỹ, "keep tabs on" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "keep an eye on". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "keep tabs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabula", nghĩa là bảng hoặc tấm bảng, nhằm ám chỉ việc ghi chép thông tin. Vào thế kỷ 19, cụm này được sử dụng trong ngữ cảnh theo dõi và ghi nhận, liên quan đến việc quản lý các thông tin quan trọng. Ngày nay, "keep tabs" chỉ hành động theo dõi chặt chẽ tình hình, sự kiện hoặc hành vi của người khác, thể hiện tính chất giám sát và sự chú ý.
Cụm từ "keep tabs" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng ý nghĩa của nó liên quan đến việc theo dõi hoặc giám sát một cách cẩn thận có thể được thấy trong các phần Nghe, Nói và Viết. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý thời gian, giám sát công việc hoặc theo dõi hành vi của ai đó. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thông tin và duy trì sự chú ý trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp