Bản dịch của từ Keep the peace trong tiếng Việt
Keep the peace

Keep the peace (Verb)
The community leaders work hard to keep the peace during conflicts.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng làm việc chăm chỉ để giữ hòa bình trong xung đột.
They do not keep the peace when tensions rise among neighbors.
Họ không giữ hòa bình khi căng thẳng gia tăng giữa các hàng xóm.
How can we keep the peace in our diverse society?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ hòa bình trong xã hội đa dạng của mình?
The community leaders work hard to keep the peace in town.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng làm việc chăm chỉ để giữ hòa bình trong thị trấn.
They do not always keep the peace during neighborhood meetings.
Họ không luôn giữ hòa bình trong các cuộc họp khu phố.
How can we keep the peace during social events in our city?
Chúng ta có thể giữ hòa bình như thế nào trong các sự kiện xã hội ở thành phố?
The police work hard to keep the peace in our city.
Cảnh sát làm việc chăm chỉ để giữ gìn trật tự ở thành phố chúng tôi.
They do not keep the peace during the community meeting.
Họ không giữ gìn trật tự trong cuộc họp cộng đồng.
How can we keep the peace during the festival next month?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ gìn trật tự trong lễ hội tháng tới?
Cụm từ "keep the peace" có nghĩa là duy trì sự hòa bình hoặc sự ổn định trong một nhóm, cộng đồng hoặc quốc gia. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết xung đột hoặc kiểm soát tình hình căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách viết và nghĩa tương đồng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Keep the peace" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội để thể hiện ý nghĩa duy trì trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp