Bản dịch của từ Keepsake trong tiếng Việt
Keepsake

Keepsake (Noun)
She cherishes the keepsake from her grandmother.
Cô ấy trân trọng vật kỷ niệm từ bà của mình.
The locket serves as a keepsake of their anniversary.
Cái dây chuyền được dùng như một vật kỷ niệm cho ngày kỷ niệm của họ.
He treasures the keepsake as a reminder of their friendship.
Anh ấy trân trọng vật kỷ niệm như một lời nhắc nhở về tình bạn của họ.
Dạng danh từ của Keepsake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keepsake | Keepsakes |
Họ từ
Từ "keepsake" chỉ những vật phẩm có giá trị tinh thần, thường được giữ lại như một kỷ niệm, biểu tượng cho những ký ức hoặc tình cảm đặc biệt. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "keepsake" với cách phát âm tương tự, mang ý nghĩa và sự sử dụng đồng nhất. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "souvenir" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ vật phẩm lưu niệm.
Từ "keepsake" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "keepsake", kết hợp từ "keep" (giữ) và "sake" (lý do). Danh từ này xuất phát từ thế kỷ 17, có nghĩa là vật lưu niệm mà người ta giữ lại để nhớ về người hoặc sự kiện đặc biệt. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa giữ gìn kỷ niệm, từ đó liên kết với khái niệm về những đồ vật mang lại giá trị tình cảm và hồi tưởng trong thời gian hiện tại.
Từ "keepsake" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về kỷ niệm hoặc vật phẩm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những món quà hoặc đồ vật mang ý nghĩa sentimental, thường trong các dịp như đám cưới, sinh nhật hay sự kiện quan trọng. Sự phổ biến của từ này cho thấy giá trị của việc lưu giữ kỷ niệm trong đời sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp