Bản dịch của từ Keepsakes trong tiếng Việt
Keepsakes

Keepsakes (Noun)
Những đồ vật có giá trị vì những kỷ niệm gắn liền với chúng.
Objects valued because of memories attached to them.
My grandmother's locket is a cherished keepsake from my childhood.
Chiếc vòng cổ của bà tôi là một kỷ vật quý giá từ thời thơ ấu.
He does not have any keepsakes from his time abroad.
Anh ấy không có kỷ vật nào từ thời gian ở nước ngoài.
Are keepsakes important for preserving family memories?
Kỷ vật có quan trọng để gìn giữ kỷ niệm gia đình không?
Dạng danh từ của Keepsakes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keepsake | Keepsakes |
Keepsakes (Noun Countable)
Những đồ vật có giá trị vì những kỷ niệm gắn liền với chúng.
Objects valued because of memories attached to them.
She treasures her grandmother's keepsakes from the Vietnam War.
Cô ấy trân trọng những kỷ vật của bà từ chiến tranh Việt Nam.
He doesn't collect keepsakes from every vacation he takes.
Anh ấy không sưu tầm kỷ vật từ mỗi kỳ nghỉ anh đi.
What keepsakes do you have from your childhood?
Bạn có những kỷ vật nào từ thời thơ ấu của mình?
Họ từ
Kỷ vật (keepsakes) là những đồ vật được gìn giữ như một cách để lưu giữ kỷ niệm, thường gắn liền với những sự kiện hoặc người có ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được phiên âm [ˈkiːpseɪk] trong khi người Anh cũng có thể phát âm tương tự. Kỷ vật thường trở thành biểu tượng cảm xúc, nhắc nhở về quá khứ và các mối liên hệ cá nhân.
Từ "keepsake" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "keepsake", được kết hợp từ "keep" (giữ) và "sake" (lý do). Nguyên nghĩa của từ này là vật phẩm được giữ lại như một kỷ niệm hoặc biểu tượng của một ký ức quý giá. Trong lịch sử, keepsake thường là những món quà nhỏ gắn liền với các sự kiện quan trọng, và đến nay, nó vẫn mang ý nghĩa là những vật lưu niệm có giá trị cảm xúc, gắn liền với kỷ niệm cá nhân.
Từ "keepsakes" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu nói về kỷ niệm và trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh xã hội khác, "keepsakes" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đồ vật mang ý nghĩa, kỷ vật từ quá khứ như quà tặng, di sản gia đình hay đồ trang trí mang ý nghĩa tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp