Bản dịch của từ Keno trong tiếng Việt

Keno

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keno (Noun)

kˈinoʊ
kˈinoʊ
01

Một trò chơi may rủi tương tự như bingo, dựa trên việc rút các con số và che các số tương ứng trên các tấm thẻ.

A game of chance similar to bingo, based on the drawing of numbers and covering of corresponding numbers on cards.

Ví dụ

Keno is a popular social game played in many casinos.

Keno là một trò chơi xã hội phổ biến được chơi tại nhiều sòng bạc.

Many people enjoy playing keno with friends at social gatherings.

Nhiều người thích chơi keno cùng bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội.

The community center organized a keno night for its members.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi đêm keno cho các thành viên của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keno/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keno

Không có idiom phù hợp