Bản dịch của từ Kernicterus trong tiếng Việt
Kernicterus

Kernicterus (Noun)
Kernicterus can lead to severe developmental issues in infants.
Kernicterus có thể dẫn đến các vấn đề phát triển nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh.
Kernicterus is not common in well-monitored neonatal care.
Kernicterus không phổ biến trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh được theo dõi tốt.
Is kernicterus a major concern for newborns in hospitals?
Kernicterus có phải là mối quan tâm lớn cho trẻ sơ sinh trong bệnh viện không?
Kernicterus là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng do sự tích tụ bilirubin trong não, thường gặp ở trẻ sơ sinh bị vàng da nặng. Triệu chứng bao gồm triệu chứng thần kinh như co giật, tự kỷ và rối loạn vận động. Tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Kernicterus được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, từ ngữ hoặc ngữ pháp.
Kernicterus là một thuật ngữ y học có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "kern" có nguồn gốc từ "cortex" nghĩa là vỏ não, và "icterus" xuất phát từ "ictericia", có nghĩa là vàng da. Kernicterus chỉ tình trạng tổn thương não do tăng bilirubin, thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh. Sự kết hợp của các từ này phản ánh mối liên hệ giữa tổn thương não và bệnh vàng da, cho thấy ảnh hưởng nghiêm trọng của tình trạng này đối với sức khỏe thần kinh.
Kernicterus là một thuật ngữ y tế hiếm gặp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý não do bilirubin gây ra ở trẻ sơ sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đối với những bài viết về sức khỏe cộng đồng hoặc y học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo khoa học liên quan đến bệnh lý của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp