Bản dịch của từ Kestrel trong tiếng Việt
Kestrel

Kestrel (Noun)
The kestrel hovered over the park, searching for small rodents.
Chim kestrel lơ lửng trên công viên, tìm kiếm chuột nhỏ.
There are no kestrels in my neighborhood this year.
Năm nay không có chim kestrel trong khu phố của tôi.
Did you see the kestrel flying near the school yesterday?
Bạn có thấy chim kestrel bay gần trường học hôm qua không?
Kestrel (tên khoa học: Falco tinnunculus) là một loài chim săn mồi nhỏ thuộc họ Falconidae, nổi bật bởi khả năng bay lượn ở độ cao thấp và khả năng xác định vị trí con mồi nhờ sử dụng thị giác tinh nhạy. Loài chim này thường được tìm thấy ở châu Âu, châu Á và một phần châu Phi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ "kestrel", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Kestrel là biểu tượng trong nhiều nền văn hóa, thể hiện sức mạnh và sự tự do trong tự nhiên.
Từ "kestrel" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "crecelle", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "cristella", nghĩa là "vòng tròn nhỏ" hoặc "tổ chim". Tên gọi này ám chỉ đến đặc điểm bay lượn đặc trưng và hình dáng nhỏ nhắn của loài chim này. Kestrel là loại chim săn mồi thuộc họ Falconidae, và tên gọi của nó phản ánh sự tinh tế trong khả năng điều khiển không trung, đồng thời thể hiện sự kết nối giữa hình thức và chức năng sinh thái của loài này.
Từ "kestrel" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, với độ phổ biến thấp. Kestrel, một loài chim săn mồi nhỏ thuộc họ Falconidae, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sinh học, bảo tồn động vật, hoặc các nghiên cứu về động vật hoang dã. Trong các tài liệu khoa học, từ này có thể được sử dụng để mô tả đặc điểm sinh thái của các loài chim, cũng như vai trò của chúng trong hệ sinh thái.