Bản dịch của từ Ketch trong tiếng Việt

Ketch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ketch (Noun)

kˈɛtʃ
kˈɛtʃ
01

Một chiếc thuyền buồm hai cột buồm, phía trước và phía sau có cột buồm bước về phía trước bánh lái và nhỏ hơn cột trước của nó.

A twomasted foreandaft rigged sailing boat with a mizzenmast stepped forward of the rudder and smaller than its foremast.

Ví dụ

The ketch was used by the explorers during their voyage.

Chiếc thuyền ketch đã được các nhà thám hiểm sử dụng trong cuộc hành trình của họ.

There was no ketch available for rent at the marina.

Không có chiếc thuyền ketch nào có sẵn để thuê tại cảng.

Did the captain prefer the ketch or the schooner for sailing?

Thuyền trưởng có ưa thích chiếc ketch hay chiếc schooner để cùng đi biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ketch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ketch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.