Bản dịch của từ Ketch trong tiếng Việt
Ketch

Ketch (Noun)
Một chiếc thuyền buồm hai cột buồm, phía trước và phía sau có cột buồm bước về phía trước bánh lái và nhỏ hơn cột trước của nó.
A twomasted foreandaft rigged sailing boat with a mizzenmast stepped forward of the rudder and smaller than its foremast.
The ketch was used by the explorers during their voyage.
Chiếc thuyền ketch đã được các nhà thám hiểm sử dụng trong cuộc hành trình của họ.
There was no ketch available for rent at the marina.
Không có chiếc thuyền ketch nào có sẵn để thuê tại cảng.
Did the captain prefer the ketch or the schooner for sailing?
Thuyền trưởng có ưa thích chiếc ketch hay chiếc schooner để cùng đi biển không?
Họ từ
Từ "ketch" trong tiếng Anh được định nghĩa là một loại tàu thuyền có hai cột buồm, trong đó cột buồm phía sau thường cao hơn cột buồm phía trước. Ketch chủ yếu được sử dụng trong hàng hải bởi khả năng điều khiển tốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, tuy nhiên trong bối cảnh hải lý, "ketch" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở một số quốc gia ven biển của Anh.
Từ "ketch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cetch", có liên quan đến cấu trúc hàng hải. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "gek", hay "ketch", mô tả một loại tàu buồm hai cột buồm. Trong bối cảnh hiện đại, "ketch" được sử dụng để chỉ loại tàu buồm cụ thể này, nhấn mạnh vào thiết kế và tính năng di chuyển hiệu quả trên biển, giữ nguyên giá trị chức năng trong ngữ cảnh hàng hải.
Từ "ketch" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh hàng hải, ám chỉ một loại thuyền buồm có hai cột buồm. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này thường xuất hiện với tần suất thấp, đặc biệt trong các phần liên quan đến đọc và nghe, khi nhắc đến các hoạt động trên biển hoặc trọng tâm du lịch. Trong văn cảnh khác, từ "ketch" thường được đề cập trong các bài viết chuyên ngành về hàng hải hoặc khi mô tả các loại phương tiện di chuyển trên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp