Bản dịch của từ Mizzenmast trong tiếng Việt

Mizzenmast

Noun [U/C]

Mizzenmast (Noun)

01

(hàng hải) cột buồm cuối cùng của tàu có ba cột buồm; cột buồm cao thứ ba trên một con tàu được trang bị đầy đủ.

Nautical the aftmost mast on a ship having three masts the thirdtallest mast on a fullrigged ship

Ví dụ

The mizzenmast is crucial for balancing the ship's sails.

Mast mizzen là rất quan trọng để cân bằng cánh buồm của tàu.

The crew did not repair the mizzenmast during the storm.

Thuyền viên đã không sửa chữa mast mizzen trong cơn bão.

Is the mizzenmast taller than the main mast on this ship?

Mast mizzen có cao hơn mast chính trên tàu này không?

02

(hàng hải) cột buồm thứ hai của một con tàu có hai cột buồm trong đó cột thứ hai ngắn hơn, chẳng hạn như ketch hoặc yawl.

Nautical the second mast of a ship having two masts where the second one is shorter such as a ketch or yawl

Ví dụ

The mizzenmast on the ketch was damaged during the storm last week.

Cột buồm mizzenmast trên chiếc ketch bị hư hại trong cơn bão tuần trước.

The sailors did not replace the mizzenmast before the next voyage.

Các thủy thủ không thay thế cột buồm mizzenmast trước chuyến đi tiếp theo.

Is the mizzenmast necessary for a yawl's stability in rough seas?

Cột buồm mizzenmast có cần thiết cho sự ổn định của chiếc yawl trong biển động không?

03

(hàng hải) cột buồm cao thứ ba trên một con tàu có nhiều hơn ba cột buồm.

Nautical the thirdforemost mast on a ship having more than three masts

Ví dụ

The mizzenmast helps stabilize the ship during social gatherings at sea.

Mizzenmast giúp ổn định con tàu trong các buổi gặp gỡ xã hội trên biển.

The crew did not repair the mizzenmast before the social event.

Thuyền viên đã không sửa chữa mizzenmast trước sự kiện xã hội.

Is the mizzenmast important for social events on large ships?

Mizzenmast có quan trọng cho các sự kiện xã hội trên tàu lớn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mizzenmast

Không có idiom phù hợp