Bản dịch của từ Mizzenmast trong tiếng Việt
Mizzenmast

Mizzenmast (Noun)
The mizzenmast is crucial for balancing the ship's sails.
Mast mizzen là rất quan trọng để cân bằng cánh buồm của tàu.
The crew did not repair the mizzenmast during the storm.
Thuyền viên đã không sửa chữa mast mizzen trong cơn bão.
Is the mizzenmast taller than the main mast on this ship?
Mast mizzen có cao hơn mast chính trên tàu này không?
The mizzenmast on the ketch was damaged during the storm last week.
Cột buồm mizzenmast trên chiếc ketch bị hư hại trong cơn bão tuần trước.
The sailors did not replace the mizzenmast before the next voyage.
Các thủy thủ không thay thế cột buồm mizzenmast trước chuyến đi tiếp theo.
Is the mizzenmast necessary for a yawl's stability in rough seas?
Cột buồm mizzenmast có cần thiết cho sự ổn định của chiếc yawl trong biển động không?
(hàng hải) cột buồm cao thứ ba trên một con tàu có nhiều hơn ba cột buồm.
Nautical the thirdforemost mast on a ship having more than three masts.
The mizzenmast helps stabilize the ship during social gatherings at sea.
Mizzenmast giúp ổn định con tàu trong các buổi gặp gỡ xã hội trên biển.
The crew did not repair the mizzenmast before the social event.
Thuyền viên đã không sửa chữa mizzenmast trước sự kiện xã hội.
Is the mizzenmast important for social events on large ships?
Mizzenmast có quan trọng cho các sự kiện xã hội trên tàu lớn không?
Họ từ
Mizzenmast là một thuật ngữ hàng hải chỉ cột buồm phía sau trong cấu trúc buồm của một con tàu ba buồm. Nó thường được dùng để nâng buồm mizzen, giúp tăng cường khả năng điều động tàu. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng "mizzenmast", không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút trong ngữ cảnh lịch sử hàng hải.
Từ "mizzenmast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ tiếng Hà Lan "mizens" có nghĩa là cột buồm thứ hai. Trong ngữ cảnh hàng hải, "mizzenmast" đề cập đến cột buồm nhỏ hơn, thường nằm phía sau cột buồm chính. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của kỹ thuật hàng hải, nơi vai trò của mizzenmast trong việc tăng cường tính ổn định và khả năng điều khiển của tàu bè đã trở thành yếu tố quan trọng trong thiết kế tàu. Từ này hiện nay được sử dụng để mô tả cấu trúc buồm trên tàu, duy trì mối liên kết với các nguyên tắc hàng hải cổ điển.
Từ "mizzenmast" (cột buồm phía sau trên một con thuyền) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thống, do đặc thù ngữ cảnh liên quan đến hàng hải và kỹ thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành về hàng hải, lịch sử hàng hải, và trong các tài liệu kỹ thuật mô tả cấu trúc của tàu thuyền.