Bản dịch của từ Yawl trong tiếng Việt
Yawl
Noun [U/C]
Yawl (Noun)
jɑl
jɑl
Ví dụ
The wealthy businessman arrived at the social event on his yawl.
Người đại gia giàu có đến sự kiện xã hội trên chiếc thuyền buồm yawl của mình.
The exclusive yacht club organized a regatta featuring several yawls.
Câu lạc bộ du thuyền độc quyền tổ chức một cuộc đua thuyền với nhiều chiếc yawl.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yawl
Không có idiom phù hợp