Bản dịch của từ Yawl trong tiếng Việt

Yawl

Noun [U/C]

Yawl (Noun)

jɑl
jɑl
01

Một chiếc thuyền buồm hai cột buồm có giàn buồm phía trước và phía sau với cột buồm lái lùi về phía sau để cần lái nhô ra phía đuôi tàu.

A two-masted fore-and-aft-rigged sailing boat with the mizzenmast stepped far aft so that the mizzen boom overhangs the stern.

Ví dụ

The wealthy businessman arrived at the social event on his yawl.

Người đại gia giàu có đến sự kiện xã hội trên chiếc thuyền buồm yawl của mình.

The exclusive yacht club organized a regatta featuring several yawls.

Câu lạc bộ du thuyền độc quyền tổ chức một cuộc đua thuyền với nhiều chiếc yawl.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yawl

Không có idiom phù hợp