Bản dịch của từ Yawl trong tiếng Việt
Yawl

Yawl (Noun)
The wealthy businessman arrived at the social event on his yawl.
Người đại gia giàu có đến sự kiện xã hội trên chiếc thuyền buồm yawl của mình.
The exclusive yacht club organized a regatta featuring several yawls.
Câu lạc bộ du thuyền độc quyền tổ chức một cuộc đua thuyền với nhiều chiếc yawl.
The historic port showcased a collection of antique yawls to visitors.
Cảng lịch sử trưng bày một bộ sưu tập các chiếc yawl cổ điển cho khách tham quan.
Họ từ
Yawl là một loại thuyền buồm có hai cột buồm, bao gồm một cột chính và một cột phụ ở phía sau. Loại thuyền này thường được thiết kế nhằm phục vụ cho việc đi biển hoặc du lịch. Trong tiếng Anh, yawl không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau một chút trong các bối cảnh văn học hoặc hàng hải. Yawl được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu liên quan đến hàng hải và du lịch.
Từ "yawl" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "jol" nghĩa là thuyền. Trong tiếng Latinh, nó có thể liên kết với từ "velum", có nghĩa là "cái buồm", ám chỉ đến vai trò của thuyền như một phương tiện đi lại. Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ loại thuyền nhỏ có hai buồm, thường được dùng trong các hoạt động hàng hải. Hiện nay, "yawl" chỉ đến một loại thuyền buồm đặc trưng, phản ánh đặc điểm thiết kế và chức năng ban đầu của nó trong hàng hải.
Từ "yawl" là một thuật ngữ hàng hải chỉ loại thuyền buồm có hai cột buồm, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến du lịch biển hoặc thể thao dưới nước. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từ "yawl" có thể xuất hiện trong các văn bản miêu tả kỹ thuật hàng hải hoặc trong những bài viết về các hoạt động thể thao nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp