Bản dịch của từ Mizzen trong tiếng Việt
Mizzen

Mizzen (Noun)
Cánh buồm trên cột buồm của một con tàu, đặc biệt là cánh buồm thấp nhất trên cột buồm của một chiếc tàu buồm có giàn vuông.
A sail on the mizzenmast of a ship in particular the lowest sail on the mizzenmast of a squarerigged sailing ship.
The mizzen was raised during the social gathering on the ship.
Cánh buồm mizzen được kéo lên trong buổi họp mặt xã hội trên tàu.
They did not lower the mizzen while discussing social issues.
Họ không hạ cánh buồm mizzen khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is the mizzen important for social events on sailing ships?
Cánh buồm mizzen có quan trọng cho các sự kiện xã hội trên tàu không?
The mizzen was crucial for stability during the sailing competition.
Mast mizzen rất quan trọng cho sự ổn định trong cuộc thi buồm.
The crew did not repair the mizzen before the race started.
Đội ngũ không sửa chữa mast mizzen trước khi cuộc đua bắt đầu.
Is the mizzen essential for modern sailing ships today?
Mast mizzen có cần thiết cho tàu buồm hiện đại ngày nay không?
Họ từ
"Mizzen" là một thuật ngữ hải dương học, đề cập đến cột buồm thứ ba trên tàu thuyền, thường được đặt ở phía sau, giữa cột buồm lớn và cột buồm đầu. Trong các tàu buồm truyền thống, mizzen đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và ổn định tàu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, phụ thuộc vào các thể loại tàu khác nhau trong mỗi khu vực.
Từ "mizzen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "misenum", cụ thể là từ biển, được sử dụng để chỉ cánh buồm ở phía sau của tàu thuyền. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được biến đổi thành "misen" để chỉ buồm nằm phía sau. Về mặt lịch sử, buồm mizzen xuất hiện trên các tàu buôn cổ đại và là một phần thiết yếu trong việc điều khiển tàu. Ngày nay, thuật ngữ "mizzen" vẫn được sử dụng trong ngành hàng hải để chỉ buồm thứ hai ở phía sau, phản ánh chức năng và vị trí của nó trong thiết kế tàu.
Từ "mizzen" thường ít xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. "Mizzen" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ về loại cột buồm ở phía sau của một con tàu buồm. Tuy nhiên, trong các tài liệu chuyên ngành về hàng hải hoặc lịch sử hàng hải, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn để mô tả cấu trúc và chức năng của tàu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp