Bản dịch của từ Mizzen trong tiếng Việt

Mizzen

Noun [U/C]

Mizzen (Noun)

mˈɪzn
mˈɪzn
01

Cánh buồm trên cột buồm của một con tàu, đặc biệt là cánh buồm thấp nhất trên cột buồm của một chiếc tàu buồm có giàn vuông.

A sail on the mizzenmast of a ship in particular the lowest sail on the mizzenmast of a squarerigged sailing ship

Ví dụ

The mizzen was raised during the social gathering on the ship.

Cánh buồm mizzen được kéo lên trong buổi họp mặt xã hội trên tàu.

They did not lower the mizzen while discussing social issues.

Họ không hạ cánh buồm mizzen khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is the mizzen important for social events on sailing ships?

Cánh buồm mizzen có quan trọng cho các sự kiện xã hội trên tàu không?

02

Cột buồm phía sau cột buồm chính của tàu.

The mast aft of a ships mainmast

Ví dụ

The mizzen was crucial for stability during the sailing competition.

Mast mizzen rất quan trọng cho sự ổn định trong cuộc thi buồm.

The crew did not repair the mizzen before the race started.

Đội ngũ không sửa chữa mast mizzen trước khi cuộc đua bắt đầu.

Is the mizzen essential for modern sailing ships today?

Mast mizzen có cần thiết cho tàu buồm hiện đại ngày nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mizzen

Không có idiom phù hợp