Bản dịch của từ Key moment trong tiếng Việt
Key moment

Key moment (Noun)
Một thời điểm quan trọng mà một sự kiện quan trọng xảy ra.
A significant point in time where an important event occurs.
The key moment was when the protestors gathered in Washington, D.C.
Khoảnh khắc quan trọng là khi những người biểu tình tụ tập ở Washington, D.C.
This event is not a key moment in our social history.
Sự kiện này không phải là khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử xã hội của chúng ta.
Was the key moment during the 2020 Black Lives Matter protests?
Khoảnh khắc quan trọng có phải trong cuộc biểu tình Black Lives Matter năm 2020 không?
The key moment in the protest was when the police intervened.
Khoảnh khắc quan trọng trong cuộc biểu tình là khi cảnh sát can thiệp.
That was not the key moment for social change in our city.
Đó không phải là khoảnh khắc quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng tôi.
The key moment in their friendship was when they supported each other.
Khoảnh khắc quan trọng trong tình bạn của họ là khi họ hỗ trợ nhau.
That key moment did not change their relationship for the better.
Khoảnh khắc quan trọng đó không làm cho mối quan hệ của họ tốt hơn.
Was the key moment during the festival when they first met?
Khoảnh khắc quan trọng trong lễ hội là khi họ lần đầu gặp nhau phải không?
The key moment was when they voted for the new community center.
Khoảnh khắc quan trọng là khi họ bỏ phiếu cho trung tâm cộng đồng mới.
That was not a key moment in our social development.
Đó không phải là khoảnh khắc quan trọng trong sự phát triển xã hội của chúng ta.
Một trường hợp được coi là quan trọng trong một tình huống hoặc quá trình.
An instance that is regarded as significant in a situation or process.
The key moment was when Sarah spoke at the community meeting.
Khoảnh khắc quan trọng là khi Sarah phát biểu tại cuộc họp cộng đồng.
This key moment did not happen during the social event last week.
Khoảnh khắc quan trọng này đã không xảy ra trong sự kiện xã hội tuần trước.
What was the key moment in your last social gathering?
Khoảnh khắc quan trọng trong buổi gặp mặt xã hội gần đây của bạn là gì?
The key moment was when Sarah spoke at the community meeting.
Khoảnh khắc quan trọng là khi Sarah phát biểu tại cuộc họp cộng đồng.
This key moment does not reflect the overall social progress of our city.
Khoảnh khắc quan trọng này không phản ánh tiến bộ xã hội tổng thể của thành phố.