Bản dịch của từ Keystroking trong tiếng Việt
Keystroking

Keystroking (Noun)
Hành động thao tác các phím của bàn phím trên máy đánh chữ, máy tính, v.v.; sự nhấn phím trên bàn phím.
The action of operating the keys of a keyboard on a typewriter computer etc depression of keys on a keyboard.
Keystroking improves typing speed for social media managers like Sarah.
Gõ phím cải thiện tốc độ đánh máy cho những người quản lý mạng xã hội như Sarah.
Keystroking does not guarantee accurate typing in social contexts.
Gõ phím không đảm bảo đánh máy chính xác trong các ngữ cảnh xã hội.
Is keystroking essential for effective communication in social networking?
Gõ phím có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong mạng xã hội không?
"Keystroking" đề cập đến hành động gõ phím trên bàn phím máy tính hoặc thiết bị điện tử. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả quá trình nhập dữ liệu bằng cách sử dụng bàn phím. Trong cả Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn phong viết, từ "keystroke" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ lần gõ phím, trong khi "keystroking" thường nhấn mạnh vào hành động.
Từ "keystroking" có nguồn gốc từ động từ "keystroke", xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "key" (nút) và "stroke" (nhấn). Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động gõ phím trên bàn phím máy tính. Khái niệm này xuất hiện với sự phát triển của công nghệ thông tin trong thế kỷ 20, đặc biệt là khi máy tính trở nên phổ biến. Nay, "keystroking" không chỉ phản ánh hành động vật lý mà còn được liên kết với việc nhập liệu và xử lý thông tin số.
Từ "keystroking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các thao tác nhập liệu. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gõ phím để nhập dữ liệu hoặc lệnh. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tương tác con người với máy tính, đặc biệt là trong các cuộc khảo sát và phân tích hành vi người dùng.