Bản dịch của từ Kibitzes trong tiếng Việt
Kibitzes

Kibitzes (Verb)
My uncle kibitzes during our family poker games every Saturday night.
Chú tôi thường đưa ra lời khuyên trong các ván bài poker gia đình vào tối thứ Bảy.
She doesn't kibitz when her friends play bridge; she just watches.
Cô ấy không đưa ra lời khuyên khi bạn chơi bridge; cô chỉ quan sát.
Does your friend kibitz while you play cards at the café?
Bạn của bạn có đưa ra lời khuyên khi bạn chơi bài ở quán cà phê không?
Họ từ
Từ "kibitzes" xuất phát từ tiếng Yiddish, có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhòm ngó", thường được sử dụng trong bối cảnh cờ bạc hoặc các trò chơi. Trong tiếng Anh, "to kibitz" có nghĩa là đưa ra ý kiến hoặc bình luận không mời mà đến, đặc biệt trong các hoạt động chơi bài hoặc trong khi ai đó đang làm việc. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng âm điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Tuy nhiên, sự sử dụng của từ chủ yếu là không chính thức và mang tính châm biếm.
Từ "kibitzes" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, cụ thể là từ "kibitz" có nghĩa là "xem" hoặc "nhìn". Xuất phát từ tiếng Đức "gib besser", nghĩa là "đưa ra lời khuyên tốt hơn", từ này đã thể hiện sự can thiệp không mong muốn trong khi người khác đang làm việc hoặc chơi một trò chơi. Ngày nay, "kibitzes" được sử dụng để chỉ hành động quan sát và đưa ra nhận xét trong một bối cảnh không chính thức, thường diễn ra trong các trò chơi bài hoặc cờ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc quan sát, phạm vi can thiệp, và tính chất vui vẻ, thoải mái trong giao tiếp xã hội.
Từ "kibitzes" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và không phổ thông của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh trò chơi bài như poker hoặc những tình huống liên quan đến việc theo dõi và đưa ra nhận xét mà không tham gia chính thức. Nó mang ý nghĩa tiêu cực khi miêu tả những người can thiệp vào việc người khác mà không có thẩm quyền rõ ràng.