Bản dịch của từ Kiboshed trong tiếng Việt
Kiboshed

Kiboshed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của kibosh.
Past tense and past participle of kibosh.
The committee kiboshed the new social policy last week.
Ủy ban đã bác bỏ chính sách xã hội mới tuần trước.
They did not kibosh the community event despite some objections.
Họ đã không bác bỏ sự kiện cộng đồng mặc dù có một số phản đối.
Did the city council kibosh the proposed social program?
Liệu hội đồng thành phố có bác bỏ chương trình xã hội đề xuất không?
Kiboshed (Noun)
The committee kiboshed the new policy for social welfare last week.
Ủy ban đã ngăn chặn chính sách mới về phúc lợi xã hội tuần trước.
The community did not kibosh the event despite some disagreements.
Cộng đồng không ngăn chặn sự kiện mặc dù có một số bất đồng.
Did the city council kibosh the proposed social program for youth?
Ủy ban thành phố có ngăn chặn chương trình xã hội đề xuất cho thanh niên không?
Họ từ
Từ "kiboshed" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang nghĩa "hủy bỏ" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ hành động chấm dứt hoặc cản trở một kế hoạch, ý tưởng hoặc tiến trình nào đó. Phiên bản này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ám chỉ cách sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp, song nghĩa cơ bản vẫn nhất quán giữa hai biến thể.
Từ "kiboshed" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "kibosh", được cho là xuất phát từ một từ trong tiếng Ả Rập "qabaash" có nghĩa là "để ngăn cản" hoặc "kết thúc". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 19, mang nghĩa "ngăn chặn" hoặc "phá vỡ kế hoạch". Ngày nay, "kiboshed" thường được sử dụng để chỉ việc cản trở hoặc hủy bỏ một hoạt động hoặc dự định nào đó, phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó.
Từ "kiboshed" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, đặc biệt là trong văn nói và các bài viết không chính thức để diễn đạt việc ngăn chặn hoặc hủy bỏ một kế hoạch hoặc ý tưởng. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể giúp người học tăng khả năng phong phú từ vựng trong các tình huống giao tiếp đời sống.