Bản dịch của từ Kick ass trong tiếng Việt

Kick ass

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick ass (Verb)

kˈɪkəs
kˈɪkəs
01

Để tấn công ai đó hoặc một cái gì đó bằng chân.

To strike someone or something with the foot.

Ví dụ

He kicked ass in the soccer match yesterday.

Anh ấy đã đá đít trong trận đấu bóng đá ngày hôm qua.

She kicked ass during the dance competition.

Cô ấy đã đá đít trong cuộc thi khiêu vũ.

The team kicked ass in the charity event fundraiser.

Đội đã đá đít trong buổi gây quỹ sự kiện từ thiện.

Kick ass (Noun)

kˈɪkəs
kˈɪkəs
01

Một phản ứng hoặc phản ứng mạnh mẽ và phấn khích với một cái gì đó.

A forceful and excited response or reaction to something.

Ví dụ

The crowd's kick-ass cheers boosted the team's morale.

Tiếng reo hò cuồng nhiệt của đám đông đã nâng cao tinh thần của cả đội.

Her kick-ass attitude inspired others to take action.

Thái độ cuồng nhiệt của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác hành động.

The party was a kick-ass celebration of their friendship.

Bữa tiệc là một lễ kỷ niệm sôi nổi cho tình bạn của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick ass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick ass

Không có idiom phù hợp