Bản dịch của từ Kick ass trong tiếng Việt
Kick ass

Kick ass (Verb)
He kicked ass in the soccer match yesterday.
Anh ấy đã đá đít trong trận đấu bóng đá ngày hôm qua.
She kicked ass during the dance competition.
Cô ấy đã đá đít trong cuộc thi khiêu vũ.
The team kicked ass in the charity event fundraiser.
Đội đã đá đít trong buổi gây quỹ sự kiện từ thiện.
Kick ass (Noun)
The crowd's kick-ass cheers boosted the team's morale.
Tiếng reo hò cuồng nhiệt của đám đông đã nâng cao tinh thần của cả đội.
Her kick-ass attitude inspired others to take action.
Thái độ cuồng nhiệt của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác hành động.
The party was a kick-ass celebration of their friendship.
Bữa tiệc là một lễ kỷ niệm sôi nổi cho tình bạn của họ.
Cụm từ "kick ass" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một cái gì đó xuất sắc hoặc ấn tượng. Trong bối cảnh trò chuyện, nó thường được dùng để khen ngợi một người hoặc một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "kick ass" phổ biến hơn và thường mang tính chất không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "kick arse" với cùng nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và phong cách nói, với "arse" được phát âm gần giống "ass" nhưng mang sắc thái ngữ nghĩa đặc trưng hơn.
Cụm từ "kick ass" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ “kick” có nghĩa là đá và “ass” chỉ về cách nói ẩn dụ của động vật, thường ám chỉ đến con lừa hoặc mông. Những năm gần đây, cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt không chính thức để mô tả các hành động mạnh mẽ, dứt khoát, hoặc những thành công ấn tượng. Sự kết hợp này phản ánh tính mạnh mẽ và thái độ quyết liệt trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "kick ass" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ sự xuất sắc hoặc khả năng vượt trội. Trong bài thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong bốn phần, đặc biệt là trong phần viết và nói, vì yêu cầu sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phù hợp. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng và truyền thông, "kick ass" được sử dụng phổ biến để miêu tả những người, sự kiện hoặc sản phẩm ấn tượng và quyền lực.