Bản dịch của từ Kick up trong tiếng Việt

Kick up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick up(Verb)

kˈɪk ˈʌp
kˈɪk ˈʌp
01

Gây ra điều gì đó tăng lên hoặc gia tăng về cường độ hoặc mức độ.

To cause something to rise or increase in intensity or level.

Ví dụ
02

Tạo ra một sự rối loạn hoặc náo động.

To create a disturbance or commotion.

Ví dụ