Bản dịch của từ Kickshaw trong tiếng Việt

Kickshaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kickshaw (Noun)

kˈɪkʃɑ
kˈɪkʃɑ
01

Một món ăn cầu kỳ nhưng không cầu kỳ, đặc biệt là món ăn có nguồn gốc nước ngoài.

A fancy but insubstantial cooked dish especially one of foreign origin.

Ví dụ

The restaurant served a kickshaw from France that impressed everyone.

Nhà hàng phục vụ một món ăn từ Pháp khiến mọi người ấn tượng.

Many kickshaws at the party were not well-received by guests.

Nhiều món ăn tại bữa tiệc không được khách mời đón nhận.

Did you try the kickshaw from Italy at the social event?

Bạn đã thử món ăn từ Ý tại sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kickshaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kickshaw

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.