Bản dịch của từ Kidney trong tiếng Việt

Kidney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kidney(Noun)

kˈɪdni
kˈɪdni
01

Bản chất hay tính khí.

Nature or temperament.

Ví dụ
02

Mỗi cặp cơ quan trong khoang bụng của động vật có vú, chim và bò sát có chức năng bài tiết nước tiểu.

Each of a pair of organs in the abdominal cavity of mammals birds and reptiles that excrete urine.

Ví dụ

Dạng danh từ của Kidney (Noun)

SingularPlural

Kidney

Kidneys

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ