Bản dịch của từ Kidneys trong tiếng Việt
Kidneys

Kidneys (Noun)
Many people donate kidneys to help those in need.
Nhiều người hiến thận để giúp những người cần.
Not everyone is willing to donate their kidneys.
Không phải ai cũng sẵn lòng hiến thận của mình.
How many kidneys can one person donate?
Một người có thể hiến bao nhiêu quả thận?
Dạng danh từ của Kidneys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kidney | Kidneys |
Kidneys (Noun Countable)
Một quả thận riêng lẻ được coi là một loại thực phẩm, điển hình là nguồn dinh dưỡng.
An individual kidney considered as a food item typically as a source of nourishment.
Many people enjoy eating kidneys in traditional dishes worldwide.
Nhiều người thích ăn thận trong các món ăn truyền thống trên toàn thế giới.
Not everyone likes the taste of kidneys in their meals.
Không phải ai cũng thích vị của thận trong bữa ăn của họ.
Do you think kidneys are a healthy food choice for dinner?
Bạn có nghĩ rằng thận là sự lựa chọn thực phẩm lành mạnh cho bữa tối không?
Họ từ
Thận là hai cơ quan hình hạt đậu nằm ở phía sau bụng, có chức năng chính là lọc máu, loại bỏ chất thải và điều hòa cân bằng nước, điện giải. Mỗi thận có khoảng 1 triệu nephron, đơn vị chức năng chính, giúp thực hiện quá trình lọc. Trong tiếng Anh, từ "kidney" được sử dụng như nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế khác nhau, kết hợp với các thuật ngữ như "kidney disease" hoặc "kidney function".
Từ "kidney" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyning", mang nghĩa là "thận". Căn nguyên Latin của nó là "renes", từ đó cũng dẫn đến từ "renal" trong tiếng Anh hiện đại. Thận được xem là cơ quan quan trọng trong hệ tiết niệu, có chức năng lọc máu và loại bỏ chất thải. Lịch sử thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng của thận trong khái niệm y học cổ đại, từ đó vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong y học đương đại.
Trên các thành phần của IELTS, từ "kidneys" xuất hiện với tần suất thấp trong bài nghe và bài nói, thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc sức khỏe. Trong bài đọc và bài viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về sinh học hoặc y học. Từ "kidneys" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về chức năng cơ thể, các bệnh lý liên quan đến thận, hoặc trong các nghiên cứu về sức khỏe, nơi bệnh thận chiếm ưu thế trong các cuộc khảo sát và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp