Bản dịch của từ Kidneys trong tiếng Việt
Kidneys
Kidneys (Noun)
Many people donate kidneys to help those in need.
Nhiều người hiến thận để giúp những người cần.
Not everyone is willing to donate their kidneys.
Không phải ai cũng sẵn lòng hiến thận của mình.
How many kidneys can one person donate?
Một người có thể hiến bao nhiêu quả thận?
Dạng danh từ của Kidneys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kidney | Kidneys |
Kidneys (Noun Countable)
Một quả thận riêng lẻ được coi là một loại thực phẩm, điển hình là nguồn dinh dưỡng.
An individual kidney considered as a food item typically as a source of nourishment.
Many people enjoy eating kidneys in traditional dishes worldwide.
Nhiều người thích ăn thận trong các món ăn truyền thống trên toàn thế giới.
Not everyone likes the taste of kidneys in their meals.
Không phải ai cũng thích vị của thận trong bữa ăn của họ.
Do you think kidneys are a healthy food choice for dinner?
Bạn có nghĩ rằng thận là sự lựa chọn thực phẩm lành mạnh cho bữa tối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp