Bản dịch của từ Kidneys trong tiếng Việt

Kidneys

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kidneys (Noun)

kˈɪdniz
kˈɪdniz
01

Một trong hai cơ quan ở bụng có nhiệm vụ bài tiết nước tiểu, điều hòa nồng độ thẩm thấu và duy trì sự cân bằng điện giải trong cơ thể.

Either of a pair of organs in the abdomen which excrete urine regulate osmotic concentration and maintain the balance of electrolytes in the body.

Ví dụ

Many people donate kidneys to help those in need.

Nhiều người hiến thận để giúp những người cần.

Not everyone is willing to donate their kidneys.

Không phải ai cũng sẵn lòng hiến thận của mình.

How many kidneys can one person donate?

Một người có thể hiến bao nhiêu quả thận?

Dạng danh từ của Kidneys (Noun)

SingularPlural

Kidney

Kidneys

Kidneys (Noun Countable)

kˈɪdniz
kˈɪdniz
01

Một quả thận riêng lẻ được coi là một loại thực phẩm, điển hình là nguồn dinh dưỡng.

An individual kidney considered as a food item typically as a source of nourishment.

Ví dụ

Many people enjoy eating kidneys in traditional dishes worldwide.

Nhiều người thích ăn thận trong các món ăn truyền thống trên toàn thế giới.

Not everyone likes the taste of kidneys in their meals.

Không phải ai cũng thích vị của thận trong bữa ăn của họ.

Do you think kidneys are a healthy food choice for dinner?

Bạn có nghĩ rằng thận là sự lựa chọn thực phẩm lành mạnh cho bữa tối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kidneys cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kidneys

Không có idiom phù hợp