Bản dịch của từ Kilohertz trong tiếng Việt
Kilohertz
Kilohertz (Noun)
The radio station broadcasts at 101.5 kilohertz every day.
Đài phát thanh phát sóng ở tần số 101,5 kilohertz mỗi ngày.
Many people do not understand kilohertz in social media discussions.
Nhiều người không hiểu kilohertz trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
What frequency is measured in kilohertz for this community event?
Tần số được đo bằng kilohertz cho sự kiện cộng đồng này là gì?
Kilohertz (Noun Countable)
The radio station broadcasts at a frequency of 101.5 kilohertz.
Đài phát thanh phát sóng ở tần số 101,5 kilohertz.
Many people do not understand kilohertz in radio communication.
Nhiều người không hiểu kilohertz trong giao tiếp radio.
What is the kilohertz frequency of the local community radio station?
Tần số kilohertz của đài phát thanh cộng đồng địa phương là gì?
Kilohertz (kHz) là một đơn vị đo tần số trong hệ thống đo lường quốc tế, tương đương với 1.000 hertz (Hz). Tần số trong kilohertz thường được sử dụng để mô tả tần số của sóng điện từ, âm thanh hoặc tín hiệu kỹ thuật số. Trong ngữ cảnh điện tử, kilohertz thường dùng để phân biệt giữa các chế độ hoạt động của các thiết bị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "kilohertz" với cách phát âm tương tự.
Từ "kilohertz" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "kilo-" có nghĩa là "nghìn" (từ "kilo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khilioi"), và "hertz" được đặt theo tên nhà vật lý người Đức Heinrich Hertz, người đầu tiên chứng minh sự tồn tại của sóng vô tuyến. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 và hiện nay được sử dụng phổ biến để đo tần số, thể hiện một triệu chu kỳ mỗi giây, phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ âm thanh và viễn thông.
Từ "kilohertz" (kHz) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tần số âm thanh hoặc tín hiệu điện tử. Trong các tình huống khác, "kilohertz" thường được sử dụng trong các báo cáo kỹ thuật, tài liệu nghiên cứu và cuộc thảo luận liên quan đến điện tử và viễn thông, nơi tần số là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp