Bản dịch của từ Kilometers trong tiếng Việt
Kilometers

Kilometers (Noun)
Đơn vị đo bằng 1.000 mét.
A unit of measurement equal to 1000 meters.
The city is 15 kilometers away from the nearest hospital.
Thành phố cách bệnh viện gần nhất 15 kilômét.
The distance is not just 5 kilometers; it's much longer.
Khoảng cách không chỉ 5 kilômét; nó dài hơn nhiều.
How many kilometers do you walk each day in the city?
Bạn đi bộ bao nhiêu kilômét mỗi ngày trong thành phố?
Dạng danh từ của Kilometers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kilometer | Kilometers |
Kilometers (Noun Countable)
Dạng số nhiều của km, dùng để chỉ nhiều đơn vị đo lường.
Plural form of kilometer referring to multiple units of measurement.
The city expanded by 20 kilometers in the last decade.
Thành phố đã mở rộng thêm 20 kilomet trong thập kỷ qua.
Many people do not walk more than five kilometers daily.
Nhiều người không đi bộ hơn năm kilomet mỗi ngày.
How many kilometers did you walk during the charity event?
Bạn đã đi bộ bao nhiêu kilomet trong sự kiện từ thiện?
Họ từ
Kilometers (km) là đơn vị đo khoảng cách trong hệ đo lường mét, tương đương với 1.000 mét. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn hàng ngày, người Mỹ thường sử dụng dặm hơn là kilômét. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức quy đổi các thông số địa lý trong khác bối cảnh văn hóa giữa hai tiếng Anh.
Từ "kilometer" bắt nguồn từ tiếng Pháp "kilomètre", kết hợp từ "kilo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chilioi", có nghĩa là "nghìn", và "mètre", từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metron", mang nghĩa là "đo lường". Sự hình thành này phản ánh hệ thống đo lường mét được phát triển vào cuối thế kỷ 18. Đơn vị này hiện tại được sử dụng rộng rãi để đo khoảng cách trong các lĩnh vực khoa học và hằng ngày.
Từ "kilometers" (km) xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà đơn vị đo lường này thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý và đo đạc. Trong phần Viết và Nói, "kilometers" là một thước đo phổ biến để diễn đạt khoảng cách trong các tình huống thực tiễn như du lịch, giao thông, và nghiên cứu. Sự xuất hiện của từ này phản ánh nhu cầu tính toán chính xác trong đời sống hàng ngày và trong các bài luận học thuật.