Bản dịch của từ Kilometers trong tiếng Việt

Kilometers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilometers (Noun)

01

Đơn vị đo bằng 1.000 mét.

A unit of measurement equal to 1000 meters.

Ví dụ

The city is 15 kilometers away from the nearest hospital.

Thành phố cách bệnh viện gần nhất 15 kilômét.

The distance is not just 5 kilometers; it's much longer.

Khoảng cách không chỉ 5 kilômét; nó dài hơn nhiều.

How many kilometers do you walk each day in the city?

Bạn đi bộ bao nhiêu kilômét mỗi ngày trong thành phố?

Dạng danh từ của Kilometers (Noun)

SingularPlural

Kilometer

Kilometers

Kilometers (Noun Countable)

01

Dạng số nhiều của km, dùng để chỉ nhiều đơn vị đo lường.

Plural form of kilometer referring to multiple units of measurement.

Ví dụ

The city expanded by 20 kilometers in the last decade.

Thành phố đã mở rộng thêm 20 kilomet trong thập kỷ qua.

Many people do not walk more than five kilometers daily.

Nhiều người không đi bộ hơn năm kilomet mỗi ngày.

How many kilometers did you walk during the charity event?

Bạn đã đi bộ bao nhiêu kilomet trong sự kiện từ thiện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kilometers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilometers

Không có idiom phù hợp