Bản dịch của từ Kimono trong tiếng Việt
Kimono

Kimono (Noun)
She wore a beautiful kimono at the cultural festival last year.
Cô ấy mặc một chiếc kimono đẹp tại lễ hội văn hóa năm ngoái.
Many people do not wear kimono in everyday life today.
Nhiều người không mặc kimono trong cuộc sống hàng ngày hôm nay.
Is the kimono still popular among young people in Japan?
Kimono vẫn còn phổ biến trong giới trẻ ở Nhật Bản không?
Dạng danh từ của Kimono (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kimono | Kimonos |
Họ từ
Kimono (tiếng Nhật: 着物) là trang phục truyền thống của Nhật Bản, được biết đến với thiết kế hình chữ nhật, nhiều lớp và thường có hình ảnh hoa văn đặc sắc. Kimono không chỉ đại diện cho văn hóa Nhật Bản mà còn thể hiện các nghi thức và phong tục xã hội. Trong khi "kimono" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có sự phân biệt nhẹ về cách phát âm giữa hai biến thể này, trong đó tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "kimono" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, có gốc từ từ "ki" (mặc) và "mono" (đồ vật). Thuật ngữ này nảy sinh trong bối cảnh văn hóa Nhật Bản, nơi kimono được xem là biểu tượng của truyền thống và bản sắc dân tộc. Đầu thế kỷ 20, kimono đã trở thành một phần quan trọng trong trang phục Nhật, đồng thời ảnh hưởng đến thời trang toàn cầu. Ý nghĩa hiện tại của kimono không chỉ đơn thuần là trang phục, mà còn thể hiện di sản văn hóa và nghệ thuật tinh tế của Nhật Bản.
Từ "kimono" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh văn hóa và trang phục truyền thống được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về văn hóa Nhật Bản hoặc trong các chủ đề liên quan đến thời trang. "Kimono" còn được sử dụng phổ biến trong các sự kiện văn hóa, triển lãm và du lịch, nơi mà sự giới thiệu về trang phục truyền thống Nhật Bản diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp