Bản dịch của từ Kinesics trong tiếng Việt

Kinesics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinesics (Noun)

kɪnˈisɪks
kɪnˈisɪks
01

Nghiên cứu về cách thức mà các chuyển động và cử chỉ cơ thể nhất định đóng vai trò như một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.

The study of the way in which certain body movements and gestures serve as a form of nonverbal communication.

Ví dụ

Kinesics can reveal emotions during interviews and public speaking events.

Kinesics có thể tiết lộ cảm xúc trong các buổi phỏng vấn và sự kiện diễn thuyết.

Kinesics does not always convey the same meaning across cultures.

Kinesics không phải lúc nào cũng truyền đạt ý nghĩa giống nhau giữa các nền văn hóa.

What role does kinesics play in effective communication during social events?

Kinesics đóng vai trò gì trong giao tiếp hiệu quả trong các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kinesics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinesics

Không có idiom phù hợp