Bản dịch của từ Kinesics trong tiếng Việt
Kinesics
Noun [U/C]
Kinesics (Noun)
kɪnˈisɪks
kɪnˈisɪks
Ví dụ
Kinesics can reveal emotions during interviews and public speaking events.
Kinesics có thể tiết lộ cảm xúc trong các buổi phỏng vấn và sự kiện diễn thuyết.
Kinesics does not always convey the same meaning across cultures.
Kinesics không phải lúc nào cũng truyền đạt ý nghĩa giống nhau giữa các nền văn hóa.
What role does kinesics play in effective communication during social events?
Kinesics đóng vai trò gì trong giao tiếp hiệu quả trong các sự kiện xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kinesics
Không có idiom phù hợp