Bản dịch của từ Kludge trong tiếng Việt
Kludge

Kludge (Noun)
Một tập hợp các bộ phận không được phân loại được lắp ráp để thực hiện một mục đích cụ thể.
An illassorted collection of parts assembled to fulfil a particular purpose.
The community center is a kludge of old furniture and new equipment.
Trung tâm cộng đồng là một tập hợp của đồ cũ và thiết bị mới.
The city's social programs are not a kludge; they are well-planned.
Các chương trình xã hội của thành phố không phải là một tập hợp; chúng được lên kế hoạch tốt.
Is the local charity a kludge of various donations and supplies?
Liệu tổ chức từ thiện địa phương có phải là một tập hợp của các khoản quyên góp và hàng hóa không?
Kludge (Verb)
Cải tiến hoặc tập hợp lại từ một bộ sưu tập các bộ phận không hợp lý.
Improvise or put together from an illassorted collection of parts.
They kludge solutions from old data for social media campaigns.
Họ kết hợp giải pháp từ dữ liệu cũ cho các chiến dịch truyền thông xã hội.
She does not kludge her arguments; they are well-structured and clear.
Cô ấy không kết hợp các lập luận của mình; chúng được cấu trúc tốt và rõ ràng.
Can we kludge a plan for the social event next week?
Chúng ta có thể kết hợp một kế hoạch cho sự kiện xã hội tuần tới không?
Từ "kludge" xuất phát từ tiếng Anh Mỹ, chỉ một giải pháp tạm bợ hoặc hệ thống không hoàn hảo được tạo ra để khắc phục một vấn đề mà không cần thiết kế hoặc sửa chữa triệt để. Trong văn phong tiếng Anh, "kludge" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự lúng túng hoặc phức tạp không cần thiết. Ở Anh, từ này ít được sử dụng hơn và thường không được chấp nhận trong ngữ cảnh trang trọng. Sự khác biệt chính nằm ở tần suất sử dụng hơn là sự thay đổi về ý nghĩa.
Từ "kludge" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được phát triển từ một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ và lập trình để chỉ các giải pháp tạm bợ hoặc thiếu tinh tế, thường được tạo ra để khắc phục một vấn đề một cách nhanh chóng. Từ này xuất phát từ tiếng Đức "klug", nghĩa là khéo léo, tuy nhiên nó mang nghĩa châm biếm khi phát âm. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu thực tế trong công nghệ, nơi các giải pháp không hoàn hảo thường được chấp nhận nhưng không bền vững.
Từ "kludge" là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả giải pháp tạm thời hoặc không hoàn hảo cho một vấn đề phức tạp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bài kiểm tra. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, lập trình, và kỹ thuật, nơi mà sự sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề là cần thiết. Trong các cuộc hội thảo, bài viết hoặc thảo luận về phần mềm, từ này thường dùng để chỉ những giải pháp không tối ưu hoặc mang tính tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp