Bản dịch của từ Kluge trong tiếng Việt

Kluge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kluge (Noun)

01

Một thiết bị được lắp ráp từ các bộ phận dành cho các mục đích khác nhau.

A device assembled from components intended for disparate purposes.

Ví dụ

The community center is a kluge of various social programs.

Trung tâm cộng đồng là một sự kết hợp của nhiều chương trình xã hội.

This project is not a kluge; it's well-planned and organized.

Dự án này không phải là một sự kết hợp; nó được lên kế hoạch và tổ chức tốt.

Is this event just a kluge of random activities?

Sự kiện này có phải chỉ là một sự kết hợp ngẫu nhiên không?

02

Một cái gì đó không nên hoạt động, nhưng lại có.

Something that should not work but does.

Ví dụ

Their social media strategy is a kluge, but it surprisingly works.

Chiến lược truyền thông xã hội của họ là một kluge, nhưng nó bất ngờ hiệu quả.

This community project is not a kluge; it's well-planned and effective.

Dự án cộng đồng này không phải là một kluge; nó được lên kế hoạch tốt và hiệu quả.

Is the neighborhood watch program a kluge or a successful initiative?

Chương trình giám sát khu phố là một kluge hay một sáng kiến thành công?

Kluge (Verb)

01

Dạng bùn thay thế.

Alternative form of kludge.

Ví dụ

They kluge together ideas for the community project last week.

Họ kết hợp ý tưởng cho dự án cộng đồng tuần trước.

She does not kluge solutions; she prefers organized plans.

Cô ấy không kết hợp giải pháp; cô ấy thích kế hoạch có tổ chức.

Can we kluge the event details for better participation?

Chúng ta có thể kết hợp chi tiết sự kiện để thu hút sự tham gia tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kluge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kluge

Không có idiom phù hợp