Bản dịch của từ Kluge trong tiếng Việt
Kluge
Kluge (Noun)
The community center is a kluge of various social programs.
Trung tâm cộng đồng là một sự kết hợp của nhiều chương trình xã hội.
This project is not a kluge; it's well-planned and organized.
Dự án này không phải là một sự kết hợp; nó được lên kế hoạch và tổ chức tốt.
Is this event just a kluge of random activities?
Sự kiện này có phải chỉ là một sự kết hợp ngẫu nhiên không?
Their social media strategy is a kluge, but it surprisingly works.
Chiến lược truyền thông xã hội của họ là một kluge, nhưng nó bất ngờ hiệu quả.
This community project is not a kluge; it's well-planned and effective.
Dự án cộng đồng này không phải là một kluge; nó được lên kế hoạch tốt và hiệu quả.
Is the neighborhood watch program a kluge or a successful initiative?
Chương trình giám sát khu phố là một kluge hay một sáng kiến thành công?
Kluge (Verb)
Dạng bùn thay thế.
Alternative form of kludge.
They kluge together ideas for the community project last week.
Họ kết hợp ý tưởng cho dự án cộng đồng tuần trước.
She does not kluge solutions; she prefers organized plans.
Cô ấy không kết hợp giải pháp; cô ấy thích kế hoạch có tổ chức.
Can we kluge the event details for better participation?
Chúng ta có thể kết hợp chi tiết sự kiện để thu hút sự tham gia tốt hơn không?
Từ "kluge" xuất phát từ tiếng Đức, mang nghĩa là một giải pháp tạm thời hoặc một hệ thống phức tạp nhưng không hiệu quả. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "kluge" thường chỉ đến các giải pháp lập trình hoặc hệ thống phần mềm không được thiết kế tốt, có thể gây ra sự cố hoặc khó khăn trong bảo trì. Từ này không có phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ khác biệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng. Hầu hết, từ này được sử dụng trong giới chuyên môn để mô tả những giải pháp kỹ thuật không tối ưu.
Từ "kluge" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ "Klug", nghĩa là khéo léo, thông minh. Thuật ngữ này được áp dụng trong công nghệ để chỉ các giải pháp tạm thời hoặc không hoàn hảo nhưng vẫn có thể hoạt động. Nó đã trở thành phổ biến trong văn hóa kỹ thuật từ thập niên 1960, phản ánh thực tiễn phát triển sản phẩm nhanh chóng mà không đạt tiêu chuẩn tối ưu. Ngày nay, "kluge" biểu thị rõ ràng mối quan hệ giữa sự tiện lợi và chất lượng trong thiết kế.
Từ "kluge" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ kỹ thuật, mô tả một giải pháp thô sơ, không hoàn hảo cho một vấn đề phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, lập trình và kỹ thuật, khi nói đến các giải pháp tạm thời hoặc sự kết hợp phần mềm không lý tưởng.