Bản dịch của từ Knife sharpener trong tiếng Việt

Knife sharpener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knife sharpener (Noun)

nˈaɪf ʃˈɑɹpənɚ
nˈaɪf ʃˈɑɹpənɚ
01

Một công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để mài lưỡi dao.

A tool or device designed to sharpen the blade of a knife.

Ví dụ

I bought a knife sharpener to help my cooking skills.

Tôi đã mua một dụng cụ mài dao để cải thiện kỹ năng nấu ăn.

Many people do not use a knife sharpener at home.

Nhiều người không sử dụng dụng cụ mài dao ở nhà.

Do you own a knife sharpener for your kitchen knives?

Bạn có sở hữu một dụng cụ mài dao cho dao bếp của bạn không?

The knife sharpener improved our kitchen's efficiency during the community event.

Máy mài dao đã cải thiện hiệu quả bếp của chúng tôi trong sự kiện cộng đồng.

A knife sharpener is not necessary for every household in the city.

Máy mài dao không cần thiết cho mọi hộ gia đình trong thành phố.

02

Một người mài dao chuyên nghiệp.

A person who sharpens knives professionally.

Ví dụ

A knife sharpener is essential for local restaurants like Joe's Diner.

Một người mài dao là cần thiết cho các nhà hàng địa phương như Joe's Diner.

Many people do not hire a knife sharpener for home use.

Nhiều người không thuê người mài dao cho việc sử dụng tại nhà.

Is the knife sharpener available for hire in our community?

Người mài dao có sẵn để thuê trong cộng đồng của chúng ta không?

The knife sharpener in our town is very skilled and popular.

Người mài dao trong thị trấn của chúng tôi rất khéo léo và nổi tiếng.

No knife sharpener visited the local market last Saturday.

Không có người mài dao nào đến chợ địa phương vào thứ Bảy vừa rồi.

03

Một thiết bị sử dụng trong bếp để giữ cho dao sắc.

An appliance used in kitchens for keeping knives sharp.

Ví dụ

The knife sharpener is essential for every chef in a restaurant.

Máy mài dao là cần thiết cho mọi đầu bếp trong nhà hàng.

A knife sharpener does not replace the skill of a good chef.

Máy mài dao không thay thế kỹ năng của một đầu bếp giỏi.

Is a knife sharpener necessary for home cooks in social gatherings?

Máy mài dao có cần thiết cho các đầu bếp tại nhà trong buổi tiệc không?

The knife sharpener helps community kitchens prepare meals efficiently every week.

Máy mài dao giúp các bếp cộng đồng chuẩn bị bữa ăn hiệu quả mỗi tuần.

Many families do not own a knife sharpener for their kitchen needs.

Nhiều gia đình không sở hữu máy mài dao cho nhu cầu bếp của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knife sharpener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knife sharpener

Không có idiom phù hợp