Bản dịch của từ Knives trong tiếng Việt
Knives

Knives (Noun)
She collects knives as a hobby.
Cô ấy sưu tập những con dao như một sở thích.
The museum displayed ancient knives from different cultures.
Bảo tàng trưng bày những con dao cổ từ các văn hóa khác nhau.
There are many types of knives used in cooking.
Có nhiều loại dao được sử dụng trong nấu ăn.
Dạng danh từ của Knives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knife | Knives |
Họ từ
"Knives" là dạng số nhiều của danh từ "knife", chỉ dụng cụ có lưỡi sắc, thường dùng để cắt hoặc chặt vật liệu. Trong tiếng Anh, "knife" được phát âm là /naɪf/ trong cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Từ này cũng mang ý nghĩa chuyển tải, dùng để chỉ những tình huống hoặc hành động có tính hại, như trong cụm từ "to stab someone with a knife". Sự hiểu biết về từ này có thể liên quan đến các ngành như ẩm thực, an ninh và kỹ thuật.
Từ "knives" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnafa", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ trong tiếng Đức "Kniff", có nghĩa là công cụ cắt. Về mặt từ nguyên, "knives" là dạng số nhiều của từ "knife", và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là một công cụ cắt mà còn mang tính biểu tượng về sự sắc bén và khả năng phân chia, phản ánh lịch sử sử dụng của nó trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "knives" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe, nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nấu ăn hoặc ẩm thực. Trong phần Đọc, từ này thường được đề cập trong các văn bản mô tả dụng cụ nhà bếp hoặc an toàn thực phẩm. Ngoài ra, "knives" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa, thể hiện phong cách sống và sở thích cá nhân liên quan đến nấu nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

