Bản dịch của từ Knotweed trong tiếng Việt

Knotweed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knotweed (Noun)

nˈɑtwid
nˈɑtwid
01

Một loại cây thuộc họ bến tàu, thường có bẹ nơi lá nối với thân và thường là cỏ dại xâm lấn.

A plant of the dock family which typically has sheaths where the leaves join the stems and is often an invasive weed.

Ví dụ

Knotweed spreads quickly in urban areas, affecting local biodiversity.

Cỏ knotweed phát triển nhanh chóng ở khu vực đô thị, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.

Knotweed does not belong in community gardens; it harms native plants.

Cỏ knotweed không thuộc về các vườn cộng đồng; nó gây hại cho cây bản địa.

Is knotweed a problem for your neighborhood's green spaces?

Cỏ knotweed có phải là một vấn đề cho không gian xanh khu phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knotweed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knotweed

Không có idiom phù hợp