Bản dịch của từ Know of trong tiếng Việt
Know of

Know of (Phrase)
Many people know of climate change's impact on our society today.
Nhiều người biết đến tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội hôm nay.
She does not know of any social events happening this weekend.
Cô ấy không biết về bất kỳ sự kiện xã hội nào diễn ra cuối tuần này.
Do you know of any charities helping the homeless in our city?
Bạn có biết đến tổ chức từ thiện nào giúp người vô gia cư trong thành phố không?
Many people know of social media's impact on relationships today.
Nhiều người biết về tác động của mạng xã hội đối với các mối quan hệ ngày nay.
She does not know of any social issues affecting our community.
Cô ấy không biết về bất kỳ vấn đề xã hội nào ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.
Do you know of any social programs in your city?
Bạn có biết về bất kỳ chương trình xã hội nào trong thành phố của bạn không?
Thừa nhận sự tồn tại của một cái gì đó.
To acknowledge somethings existence.
Many people know of the importance of social media in communication.
Nhiều người biết đến tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.
I do not know of any local events happening this weekend.
Tôi không biết đến sự kiện địa phương nào diễn ra cuối tuần này.
Do you know of any charities supporting homeless people in our city?
Bạn có biết đến tổ chức từ thiện nào hỗ trợ người vô gia cư trong thành phố không?
Cụm từ "know of" được sử dụng để chỉ sự nhận thức hoặc thông tin về một người, sự việc hoặc tình huống mà không nhất thiết phải có sự quen thuộc hoặc hiểu biết sâu về nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng một cách phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. "Know of" thường được dùng để xác nhận rằng một cái gì đó đã được nghe nói đến hoặc biết đến mà không phải là kinh nghiệm trực tiếp.
Cụm từ "know of" có nguồn gốc từ động từ "know", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *knāwaz và tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã kết hợp khái niệm về nhận thức và thông tin cụ thể, nghĩa là nhận thức về một đối tượng hoặc sự việc mà không nhất thiết phải có kinh nghiệm hoặc hiểu biết sâu sắc về nó. Hiện nay, "know of" chỉ sự quen thuộc với điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích thông tin hoặc liên hệ xã hội.
Cụm từ "know of" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp chung và trong các bài kiểm tra như IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không chính thức của nó. "Know of" thường được dùng để diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó mà không có nhiều chi tiết, thường trong các cuộc trò chuyện hằng ngày hoặc khi nhắc đến thông tin chung về một nhân vật hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



