Bản dịch của từ Know where you stand trong tiếng Việt

Know where you stand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Know where you stand (Phrase)

nˈoʊ wˈɛɹ jˈu stˈænd
nˈoʊ wˈɛɹ jˈu stˈænd
01

Hiểu tình huống hoặc vị trí hiện tại của bạn trong một ngữ cảnh cụ thể

To understand your current situation or position in a particular context

Ví dụ

I know where I stand in my social circle.

Tôi biết vị trí của mình trong vòng xã hội.

She does not know where she stands with her friends.

Cô ấy không biết vị trí của mình với bạn bè.

Do you know where you stand in the community?

Bạn có biết vị trí của mình trong cộng đồng không?

02

Nhận thức về tình trạng hoặc ý kiến của một người giữa những người khác hoặc trong một kịch bản cụ thể

To be aware of one's status or opinion among others or in a particular scenario

Ví dụ

In social gatherings, I always know where I stand with friends.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, tôi luôn biết vị trí của mình với bạn bè.

She does not know where she stands in her new job.

Cô ấy không biết vị trí của mình trong công việc mới.

Do you know where you stand in this friendship?

Bạn có biết vị trí của mình trong tình bạn này không?

03

Có ý tưởng rõ ràng về quyền, trách nhiệm, hoặc kỳ vọng của bạn

To have a clear idea of your rights, responsibilities, or expectations

Ví dụ

It is important to know where you stand in a job interview.

Điều quan trọng là biết vị trí của bạn trong buổi phỏng vấn.

Many people do not know where they stand in society today.

Nhiều người không biết vị trí của họ trong xã hội hiện nay.

Do you know where you stand regarding your community responsibilities?

Bạn có biết vị trí của mình về trách nhiệm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/know where you stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know where you stand

Không có idiom phù hợp