Bản dịch của từ Know where you stand trong tiếng Việt
Know where you stand

Know where you stand (Phrase)
Hiểu tình huống hoặc vị trí hiện tại của bạn trong một ngữ cảnh cụ thể
To understand your current situation or position in a particular context
I know where I stand in my social circle.
Tôi biết vị trí của mình trong vòng xã hội.
She does not know where she stands with her friends.
Cô ấy không biết vị trí của mình với bạn bè.
Do you know where you stand in the community?
Bạn có biết vị trí của mình trong cộng đồng không?
In social gatherings, I always know where I stand with friends.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, tôi luôn biết vị trí của mình với bạn bè.
She does not know where she stands in her new job.
Cô ấy không biết vị trí của mình trong công việc mới.
Do you know where you stand in this friendship?
Bạn có biết vị trí của mình trong tình bạn này không?
It is important to know where you stand in a job interview.
Điều quan trọng là biết vị trí của bạn trong buổi phỏng vấn.
Many people do not know where they stand in society today.
Nhiều người không biết vị trí của họ trong xã hội hiện nay.
Do you know where you stand regarding your community responsibilities?
Bạn có biết vị trí của mình về trách nhiệm cộng đồng không?
Câu thành ngữ "know where you stand" có nghĩa là hiểu rõ vị trí hoặc tình huống của bản thân trong một ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến cảm xúc, quan hệ hoặc ý kiến của người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cả hai đều sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp chính thức và không chính thức. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng hoặc sự minh bạch trong các mối quan hệ.