Bản dịch của từ Know which way the wind blows trong tiếng Việt
Know which way the wind blows
Know which way the wind blows (Phrase)
Hiểu tình hình hiện tại hoặc xu hướng
To understand the current situation or trends
Many students know which way the wind blows in social media trends.
Nhiều sinh viên biết xu hướng của mạng xã hội như thế nào.
They do not know which way the wind blows regarding public opinion.
Họ không biết xu hướng của dư luận hiện tại ra sao.
Do you know which way the wind blows in community issues?
Bạn có biết xu hướng của các vấn đề cộng đồng không?
Nhận ra các ý kiến hoặc thái độ đang thịnh hành
To recognize the prevailing opinions or attitudes
Many social activists know which way the wind blows today.
Nhiều nhà hoạt động xã hội biết rõ tình hình hiện nay.
They do not know which way the wind blows in this community.
Họ không biết tình hình trong cộng đồng này.
Do you know which way the wind blows among young people?
Bạn có biết tình hình giữa giới trẻ không?
Students know which way the wind blows in social media trends.
Sinh viên biết xu hướng mạng xã hội đang diễn ra như thế nào.
They do not know which way the wind blows for job opportunities.
Họ không biết tình hình cơ hội việc làm hiện tại ra sao.
Do you know which way the wind blows for social changes?
Bạn có biết tình hình thay đổi xã hội hiện tại như thế nào không?
Cụm từ "know which way the wind blows" dùng để diễn đạt sự hiểu biết về tình hình hoặc xu hướng hiện tại, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Nó cho thấy khả năng dự đoán những gì có thể xảy ra dựa trên bối cảnh hiện tại. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sử dụng phổ biến và ngữ cảnh có thể khác nhau một chút. Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm và một số từ vựng đặc trưng trong các vùng miền.