Bản dịch của từ Kodiak trong tiếng Việt
Kodiak

Kodiak (Noun)
The Kodiak bear is one of the largest bears in America.
Gấu Kodiak là một trong những loài gấu lớn nhất ở Mỹ.
Many people do not see Kodiak bears in the wild.
Nhiều người không thấy gấu Kodiak trong tự nhiên.
Are Kodiak bears endangered due to habitat loss?
Gấu Kodiak có đang bị đe dọa do mất môi trường sống không?
Kodiak là tên một hòn đảo nằm ở vịnh Alaska, nổi tiếng với loài gấu Kodiak – một trong những loài gấu lớn nhất thế giới. Từ "Kodiak" thường được dùng để chỉ gấu Kodiak hoặc các sản phẩm và địa điểm liên quan đến đảo này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa các vùng miền.
Từ "kodiak" có nguồn gốc từ tiếng thuật ngữ của người bản địa Alutiiq, có thể là "kodiaq", ám chỉ đến hòn đảo Kodiak, nơi thành phố Kodiak nằm. Hòn đảo này, thuộc bang Alaska, nổi tiếng với loài gấu Kodiak. Cũng như ý nghĩa hiện tại, từ này liên kết với hình ảnh của sức mạnh và sự kiên cường của loài động vật mà nó đề cập, phản ánh đặc điểm nổi bật của môi trường sống tự nhiên tại khu vực này.
Từ "kodiak" chủ yếu được biết đến qua cụm từ "gấu Kodiak", liên quan đến loài gấu lớn sống tại đảo Kodiak, Alaska. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này ít xuất hiện và thường chỉ thấy trong bài đọc hoặc thảo luận về động vật hoang dã. Ngoài ra, từ "kodiak" cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc trò chuyện về địa lý hoặc sinh thái học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày là thấp.