Bản dịch của từ Kodiak trong tiếng Việt

Kodiak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kodiak (Noun)

kˈoʊdiæk
kˈoʊdiæk
01

Một loại gấu nâu rất lớn, được tìm thấy ở bắc mỹ.

A very large type of brown bear found in north america.

Ví dụ

The Kodiak bear is one of the largest bears in America.

Gấu Kodiak là một trong những loài gấu lớn nhất ở Mỹ.

Many people do not see Kodiak bears in the wild.

Nhiều người không thấy gấu Kodiak trong tự nhiên.

Are Kodiak bears endangered due to habitat loss?

Gấu Kodiak có đang bị đe dọa do mất môi trường sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kodiak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kodiak

Không có idiom phù hợp