Bản dịch của từ Kumkum trong tiếng Việt
Kumkum

Kumkum (Noun)
Many Hindu women wear kumkum during religious festivals like Diwali.
Nhiều phụ nữ Hindu đeo kumkum trong các lễ hội tôn giáo như Diwali.
Not all women in India use kumkum on their foreheads.
Không phải tất cả phụ nữ Ấn Độ đều sử dụng kumkum trên trán.
Do you know why kumkum is important in Hindu culture?
Bạn có biết tại sao kumkum lại quan trọng trong văn hóa Hindu không?
Kumkum là một loại bột màu đỏ, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và văn hóa của Ấn Độ, đặc biệt trong đạo Hindu. Nó được làm từ chất tạo màu tự nhiên và thường được áp dụng trên trán làm dấu hiệu của sự may mắn và thịnh vượng. Trong ngữ cảnh văn hóa, kumkum như một biểu tượng của sự lôi cuốn và thiêng liêng, đồng thời còn được sử dụng trong các dịp lễ hội và cưới hỏi.
Từ "kumkum" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, cụ thể là từ "kumkuma", chỉ đến bột màu đỏ hoặc vàng được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và trang điểm truyền thống ở Ấn Độ. Kumkum được làm từ bột nghệ và thường được phụ nữ dùng để tạo điểm nhấn trên trán, thể hiện sự may mắn và thịnh vượng. Sự liên kết giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự giao thoa giữa tín ngưỡng văn hóa và thẩm mỹ trong đời sống xã hội Ấn Độ.
Từ "kumkum" là một thuật ngữ ít phổ biến và không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS, gây khó khăn trong việc định lượng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Kumkum thường được biết đến trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ, liên quan đến trang sức truyền thống và nghi lễ tôn giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, tôn giáo, hoặc trong ngữ cảnh của các sự kiện xã hội như đám cưới và lễ hội.