Bản dịch của từ Labour inspection trong tiếng Việt

Labour inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour inspection(Noun)

lˈeɪbɚ ˌɪnspˈɛkʃən
lˈeɪbɚ ˌɪnspˈɛkʃən
01

Một cuộc đánh giá nhằm đảm bảo rằng các nhà tuyển dụng tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về lao động.

An assessment aimed at ensuring that employers adhere to labor standards and regulations.

Ví dụ
02

Một quy trình được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý để đánh giá và giám sát các thực hành lao động và điều kiện làm việc.

A process carried out by governmental or regulatory bodies to evaluate and monitor labor practices and conditions of employment.

Ví dụ
03

Kiểm tra các điều kiện mà người lao động được tuyển dụng, với sự chú ý đến việc đảm bảo an toàn nơi làm việc và tuân thủ các luật lao động.

The examination of the conditions under which workers are employed, with a focus on ensuring workplace safety and compliance with labor laws.

Ví dụ