Bản dịch của từ Labour intensive trong tiếng Việt

Labour intensive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour intensive (Adjective)

ləbˈʊɹənstˌaɪts
ləbˈʊɹənstˌaɪts
01

Đòi hỏi nhiều thời gian và công sức.

Requiring a lot of time and effort.

Ví dụ

Farming is a labour-intensive job in developing countries.

Nông nghiệp là một công việc tốn nhiều thời gian và công sức ở các nước đang phát triển.

Manual construction work can be very labour-intensive.

Công việc xây dựng thủ công có thể rất tốn công sức.

Small-scale businesses often require labour-intensive processes.

Các doanh nghiệp quy mô nhỏ thường yêu cầu các quy trình tốn công sức.

Labour intensive (Noun)

ləbˈʊɹənstˌaɪts
ləbˈʊɹənstˌaɪts
01

Công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.

Work that requires a lot of physical or mental effort.

Ví dụ

Farming is a labour-intensive job in developing countries.

Nông nghiệp là một công việc tốn sức lao động ở các nước đang phát triển.

The construction industry often involves labour-intensive tasks.

Ngành xây dựng thường liên quan đến các nhiệm vụ tốn sức lao động.

Manual assembly of products can be labour-intensive.

Việc lắp ráp thủ công sản phẩm có thể tốn sức lao động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labour intensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour intensive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.