Bản dịch của từ Laccolith trong tiếng Việt

Laccolith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laccolith (Noun)

lˈækəlɪɵ
lˈækəlɪɵ
01

Một khối đá lửa, thường có dạng thấu kính, xâm nhập vào giữa các tầng đá gây ra lực nâng có hình dạng mái vòm.

A mass of igneous rock typically lensshaped that has been intruded between rock strata causing uplift in the shape of a dome.

Ví dụ

The laccolith caused the land to rise near Denver, Colorado.

Laccolith đã khiến đất ở gần Denver, Colorado nâng lên.

Many people do not know about the laccolith in Utah.

Nhiều người không biết về laccolith ở Utah.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laccolith/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.