Bản dịch của từ Laccolith trong tiếng Việt
Laccolith

Laccolith (Noun)
The laccolith caused the land to rise near Denver, Colorado.
Laccolith đã khiến đất ở gần Denver, Colorado nâng lên.
Many people do not know about the laccolith in Utah.
Nhiều người không biết về laccolith ở Utah.
Laccolith là một dạng cấu trúc địa chất hình chóp, được hình thành khi magma xâm nhập vào các lớp đá đồng nhất và gây ra sự nâng lên của lớp đá trên. Laccolith thường có kích thước nhỏ hơn so với batholith, nhưng lại lớn hơn so với mạch magma. Trong khi đây là một thuật ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "laccolith" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laccolithus", phối hợp giữa "lacca" (có nghĩa là “nước”) và "lithos" (có nghĩa là “đá”). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19 để chỉ những khối đá magma được hình thành dưới mặt đất, làm dâng cao lớp đất bên trên tạo thành hình dạng lồi. Sự kết hợp giữa nước và đá trong tên gọi phản ánh bản chất của quá trình hình thành và địa chất học liên quan đến các cấu trúc địa mạo này.
Từ "laccolith" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến địa chất. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc địa tầng và núi lửa. Laccolith thường được nhắc đến trong các tình huống mô tả sự hình thành của những khối đá dưới bề mặt trái đất.