Bản dịch của từ Lacewing trong tiếng Việt
Lacewing
Lacewing (Noun)
The lacewing larvae eat many aphids in my garden.
Ấu trùng lacewing ăn nhiều rệp trong vườn của tôi.
Lacewings do not harm other beneficial insects.
Lacewing không gây hại cho những côn trùng có lợi khác.
Do lacewings help control aphid populations effectively?
Lacewing có giúp kiểm soát quần thể rệp hiệu quả không?
Lacewing là một tên gọi chung cho một nhóm côn trùng thuộc bộ Neuroptera, nổi bật với đôi cánh mỏng manh, trong suốt có các gân mảnh. Chúng thường được coi là loài thiên địch tự nhiên của các loài sâu bệnh trong nông nghiệp do khả năng tiêu diệt sâu bọ. Tại Mỹ, thuật ngữ "lacewing" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ âm. Sự sử dụng của thuật ngữ này chủ yếu trong lĩnh vực sinh thái học và nông nghiệp.
Từ "lacewing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "lace" có thể được truy nguyên từ tiếng Pháp cổ "las", nghĩa là "dây" hoặc "băng", kết hợp với "wing" từ tiếng Anh trung cổ "wenge", nghĩa là "cánh". Từ này mô tả đặc điểm nổi bật của côn trùng thuộc họ Chrysopidae, có cánh mỏng manh, giống như những chiếc dây lace. Hình thức miêu tả này phản ánh cấu trúc tinh tế và trang nhã của cánh của chúng, qua đó kết nối nghĩa hiện tại với nguồn gốc lịch sử của từ.
Từ "lacewing" (côn trùng thuộc họ Mantidae) có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái, đặc biệt trong các nghiên cứu về côn trùng và vai trò của chúng trong hệ sinh thái. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, nơi lacewing thường được biết đến như một loài kiểm soát sinh học tự nhiên.