Bản dịch của từ Lactone trong tiếng Việt

Lactone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactone (Noun)

lˈæktoʊn
lˈæktoʊn
01

Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm este —oco— là một phần của vòng.

An organic compound containing an ester groupoco— as part of a ring.

Ví dụ

Lactone is often used in perfumes for its pleasant scent.

Lactone thường được sử dụng trong nước hoa vì mùi hương dễ chịu.

Lactone is not commonly found in everyday household items.

Lactone không thường thấy trong các vật dụng hàng ngày.

Is lactone important for creating social fragrances in marketing?

Lactone có quan trọng trong việc tạo ra hương liệu xã hội trong tiếp thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lactone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactone

Không có idiom phù hợp