Bản dịch của từ Lactone trong tiếng Việt
Lactone

Lactone (Noun)
Lactone is often used in perfumes for its pleasant scent.
Lactone thường được sử dụng trong nước hoa vì mùi hương dễ chịu.
Lactone is not commonly found in everyday household items.
Lactone không thường thấy trong các vật dụng hàng ngày.
Is lactone important for creating social fragrances in marketing?
Lactone có quan trọng trong việc tạo ra hương liệu xã hội trong tiếp thị không?
Lactone là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm este vòng, có mặt trong nhiều sản phẩm tự nhiên và có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Lactone thường được hình thành khi acid hydroxy phản ứng với rượu trong một quá trình gọi là cyclization. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, một số loại lactone có thể được chỉ định cụ thể trong từng lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "lactone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lac", nghĩa là "sữa", kết hợp với hậu tố "-one", thường dùng để chỉ các hợp chất hữu cơ. Lactone thuộc loại hợp chất vòng chứa nhóm este, thường được tìm thấy trong tự nhiên, đặc biệt trong các sản phẩm từ sữa và thực vật. Sự xuất hiện của lactone trong hóa học hữu cơ phản ánh cấu trúc và tính chất của nó, liên quan mật thiết đến hương vị và mùi thơm của nhiều loại thực phẩm và phẩm hóa.
Lactone là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong các bài kiểm tra như IELTS, đặc biệt trong bối cảnh môn Khoa học tự nhiên. Từ này có tần suất sử dụng thấp trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nói khi thảo luận về hóa học hữu cơ hoặc thực phẩm. Ngoài ra, lactone cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu về hương liệu và dược phẩm, nơi chúng đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và tính chất của các hợp chất hữu cơ.