Bản dịch của từ Lady of the bedchamber trong tiếng Việt
Lady of the bedchamber
Lady of the bedchamber (Noun)
The lady of the bedchamber attended Queen Elizabeth II during the ceremony.
Người phụ nữ trong phòng ngủ đã phục vụ Nữ hoàng Elizabeth II trong buổi lễ.
No lady of the bedchamber was present at the royal event last week.
Không có người phụ nữ trong phòng ngủ nào có mặt tại sự kiện hoàng gia tuần trước.
Is the lady of the bedchamber responsible for the princess's wardrobe choices?
Người phụ nữ trong phòng ngủ có chịu trách nhiệm về lựa chọn trang phục của công chúa không?
Lady of the bedchamber (Phrase)
Queen Elizabeth appointed a new lady of the bedchamber last month.
Nữ hoàng Elizabeth đã bổ nhiệm một người phụ nữ trong phòng ngủ vào tháng trước.
There isn't a lady of the bedchamber in every royal household.
Không phải gia đình hoàng gia nào cũng có người phụ nữ trong phòng ngủ.
Is a lady of the bedchamber always present during royal events?
Có phải người phụ nữ trong phòng ngủ luôn có mặt trong các sự kiện hoàng gia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp