Bản dịch của từ Lady of the bedchamber trong tiếng Việt
Lady of the bedchamber

Lady of the bedchamber (Noun)
The lady of the bedchamber attended Queen Elizabeth II during the ceremony.
Người phụ nữ trong phòng ngủ đã phục vụ Nữ hoàng Elizabeth II trong buổi lễ.
No lady of the bedchamber was present at the royal event last week.
Không có người phụ nữ trong phòng ngủ nào có mặt tại sự kiện hoàng gia tuần trước.
Is the lady of the bedchamber responsible for the princess's wardrobe choices?
Người phụ nữ trong phòng ngủ có chịu trách nhiệm về lựa chọn trang phục của công chúa không?
Lady of the bedchamber (Phrase)
Queen Elizabeth appointed a new lady of the bedchamber last month.
Nữ hoàng Elizabeth đã bổ nhiệm một người phụ nữ trong phòng ngủ vào tháng trước.
There isn't a lady of the bedchamber in every royal household.
Không phải gia đình hoàng gia nào cũng có người phụ nữ trong phòng ngủ.
Is a lady of the bedchamber always present during royal events?
Có phải người phụ nữ trong phòng ngủ luôn có mặt trong các sự kiện hoàng gia không?
"Lady of the bedchamber" là một thuật ngữ chỉ vị trí của một phụ nữ trong cung điện, thường có trách nhiệm phục vụ và chăm sóc cho nữ hoàng hoặc những người nữ quý tộc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ nền văn hóa châu Âu thời kỳ phục hưng, nơi mà vai trò của các cung tần được đề cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường liên quan đến lịch sử và các nghi thức trong triều đình châu Âu.
Thuật ngữ "lady of the bedchamber" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dame de la chambre", trong đó "dame" có nghĩa là "quý phái" và "chambre" xuất phát từ tiếng Latinh "camera", nghĩa là "phòng". Vào thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này chỉ những người phụ nữ có vai trò phục vụ và chăm sóc cho các quý bà trong cung điện. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, phản ánh vai trò tôn quý và gần gũi trong cung đình, thường liên quan đến sự thân mật và tự do trong giao tiếp.
Cụm từ "lady of the bedchamber" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, do nó mang tính chất hàn lâm và lịch sử, chủ yếu liên quan đến bối cảnh chính trị hoặc hoàng gia. Trong các phần IELTS nói, viết, và đọc, cụm từ này có thể chỉ được tìm thấy trong văn bản lịch sử hoặc tài liệu nghiên cứu về chế độ quân chủ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích về vai trò của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp