Bản dịch của từ Lady of the bedchamber trong tiếng Việt

Lady of the bedchamber

Noun [U/C] Phrase

Lady of the bedchamber (Noun)

lˈeɪdi ˈʌv ðə bˈɛdtʃˌeɪmbɚ
lˈeɪdi ˈʌv ðə bˈɛdtʃˌeɪmbɚ
01

Một quý cô được bổ nhiệm để tham dự một nữ hoàng hoặc công chúa.

A lady appointed to attend a queen or princess.

Ví dụ

The lady of the bedchamber attended Queen Elizabeth II during the ceremony.

Người phụ nữ trong phòng ngủ đã phục vụ Nữ hoàng Elizabeth II trong buổi lễ.

No lady of the bedchamber was present at the royal event last week.

Không có người phụ nữ trong phòng ngủ nào có mặt tại sự kiện hoàng gia tuần trước.

Is the lady of the bedchamber responsible for the princess's wardrobe choices?

Người phụ nữ trong phòng ngủ có chịu trách nhiệm về lựa chọn trang phục của công chúa không?

Lady of the bedchamber (Phrase)

lˈeɪdi ˈʌv ðə bˈɛdtʃˌeɪmbɚ
lˈeɪdi ˈʌv ðə bˈɛdtʃˌeɪmbɚ
01

Một tiểu thư giữ chức vụ danh dự trong hoàng gia.

A lady holding an honorary position in the royal household.

Ví dụ

Queen Elizabeth appointed a new lady of the bedchamber last month.

Nữ hoàng Elizabeth đã bổ nhiệm một người phụ nữ trong phòng ngủ vào tháng trước.

There isn't a lady of the bedchamber in every royal household.

Không phải gia đình hoàng gia nào cũng có người phụ nữ trong phòng ngủ.

Is a lady of the bedchamber always present during royal events?

Có phải người phụ nữ trong phòng ngủ luôn có mặt trong các sự kiện hoàng gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lady of the bedchamber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lady of the bedchamber

Không có idiom phù hợp