Bản dịch của từ Ladybug trong tiếng Việt

Ladybug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladybug (Noun)

lˈeɪdibˌʌg
lˈeɪdibˌʌg
01

Một loài bọ nhỏ có lưng hình vòm, thường có màu đỏ hoặc vàng với các đốm đen; một con bọ rùa.

A small beetle with a domed back typically red or yellow with black spots a ladybird.

Ví dụ

Children enjoy watching ladybugs crawl on leaves in the garden.

Trẻ em thích xem bọ rệp bò trên lá trong vườn.

During the picnic, a ladybug landed on Sarah's hand, delighting her.

Trong chuyến picnic, một con bọ rệp đậu trên tay của Sarah, khiến cô hài lòng.

The ladybug population in the park has increased due to favorable conditions.

Dân số bọ rệp trong công viên đã tăng do điều kiện thuận lợi.

Dạng danh từ của Ladybug (Noun)

SingularPlural

Ladybug

Ladybugs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ladybug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ladybug

Không có idiom phù hợp