Bản dịch của từ Ladybug trong tiếng Việt
Ladybug

Ladybug (Noun)
Children enjoy watching ladybugs crawl on leaves in the garden.
Trẻ em thích xem bọ rệp bò trên lá trong vườn.
During the picnic, a ladybug landed on Sarah's hand, delighting her.
Trong chuyến picnic, một con bọ rệp đậu trên tay của Sarah, khiến cô hài lòng.
The ladybug population in the park has increased due to favorable conditions.
Dân số bọ rệp trong công viên đã tăng do điều kiện thuận lợi.
Dạng danh từ của Ladybug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ladybug | Ladybugs |
Họ từ
Từ "ladybug" (hay "ladybird" trong tiếng Anh Anh) chỉ một loài côn trùng thuộc họ Coccinellidae, nổi bật với hình dáng tròn và thường có màu đỏ với đốm đen. Chúng thường được xem là biểu tượng của sự may mắn và có vai trò quan trọng trong kiểm soát sâu bọ qua chế độ ăn của chúng. Mặc dù ý nghĩa của hai phiên bản không khác biệt, nhưng cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy vào văn hóa vùng miền.
Từ “ladybug” xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "cattleya", chỉ về loài côn trùng này do sự liên quan với các nông dân và biểu tượng của sự bảo vệ mùa màng. “Lady” thể hiện sự tôn kính đối với Đức Mẹ Maria, trong khi “bug” mang ý nghĩa là bọ. Từ “ladybug” hiện nay thường chỉ những loài bọ rùa, biểu tượng cho sự tốt lành và may mắn trong văn hóa dân gian.
Từ "ladybug" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi các chủ đề liên quan đến động vật được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sinh thái hoặc môi trường, như thảo luận về vai trò của chúng trong hệ sinh thái. Ngoài ra, "ladybug" cũng xuất hiện trong các tình huống giáo dục về động vật côn trùng, thường được giới thiệu cho học sinh trong các bài học về sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp